ID Thuật ngữ Giải thích
3 Absorb Hấp thụ, tiếp nhận
4 Absorptive capacity Khả năng tiếp nhận
5 Accede to Tham gia, trở thành thành viên
6 Access Tiếp cận, được sử dụng
7 access to clean water Được sử dụng nước sạch
8 Accessible Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận
9 Accession Sự tham gia, trở thành thành viên
10 Account for Giải trình, tìm kiếm, hạch toán
11 Accountability Trách nhiệm giải trình
12 Accountable Chịu trách nhiệm giải trình
13 Acquired Immunodeficiency Syndrome Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người
14 Action-oriented Mang tính hành động, khác với
15 Actuarial risk Rủi ro được bảo hiểm
16 Ad hoc Đặc biệt, tình thế
17 ADB Ngân hàng Phát triển châu á
18 Addict Người nghiện
19 Addiction Sự nghiện ngập
20 Addictive Gây nghiện
21 addictive substances Các chất gây nghiện
22 Address Giải quyết, đề cập tới
23 Adjustment assistance Trợ giúp hay viện trợ phục vụ điều chỉnh
24 Adjustment programme Chương trình điều chỉnh
25 Adjustment with a human face Điều chỉnh mang tính nhân văn
26 Administered prices Giá chỉ đạo, giá do Nhà nước quản lý
27 Adult Người lớn
28 adult illiteracy rate Tỷ lệ mù chữ ở người lớn
29 adult literacy rate Tỷ lệ biết chữ ở nguời lớn
30 Advancement of women Sự tiến bộ của phụ nữ
31 Advantage Lợi thế, điểm mạnh
32 Advantage position Vị thế thuận lợi
33 Advocacy Sự tuyên truyền vận động
34 Advocate Người ủng hộ
35 Advocate Tuyên truyền vận động
36 Afford Có thể chi trả, có thể thanh toán
37 Affordability Khả năng chi trả, khả năng thanh toán
38 Affordable Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán
39 AFTA Khu vực mậu dịch tự do ASEAN
40 Age benefits Trợ cấp nhân thọ
41 Age-specific enrolment ratio Tỷ lệ đi học đặc trung theo lứa tuổi
42 Age-specific fertility rate Tỷ suất sinh đặc trưng theo lứa tuổi
43 Agenda 21 Chương trình nghị sự Thế kỷ 21
44 Aggregate Tính gộp, tính tổng số
45 aggregate demand Tổng cầu
46 aggregate expenditure Tổng chi
47 aggregate revenue Tổng thu
48 aggregate supply Tổng cung
49 Agri-silviculture Canh tác cây gỗ xen cây ngắn ngày
50 Agricultural Thuộc về nông nghiệp
51 Agricultural biodiversity Đa dạng sinh học nông nghiệp
52 Agricultural earnings Thu nhập từ nông nghiệp.
53 agricultural exports Nông sản xuất khẩu
54 Agricultural extension Khuyến nông
55 agricultural output Sản lượng nông nghiệp
56 Agricultural pollution Ô nhiễm nông nghiệp
57 agricultural productivity Năng suất nông nghiệp
58 agricultural reform Cải cách nông nghiệp
59 agricultural sector Ngành nông nghiệp
60 agricultural services Dịch vụ khuyến nông
61 agricultural subsidies Trợ giá nông nghiệp
62 agricultural worker cán bộ khuyến nông
63 agricultural worker Người làm công tác khuyến nông
64 Agriculture Nông nghiệp
65 Agro Thuộc về nông nghiệp
66 agro - ecosystem Hệ sinh thái nông nghiệp
67 agro - forestry Nông - lâm kết hợp
68 agro - industry Nông - công kết hợp
69 agro-biodiversity Đa dạng sinh học nông nghiệp
70 Agro-silvicultural system Hệ thống canh tác nông lâm kết hợp
71 Aid Viện trợ
72 Aid coordination Điều phối viện trợ
73 Aid management Quản lý viện trợ
74 Aid mobilization Vận động viện trợ, huy động viện trợ
75 Aid modalities Các phương thức viện trợ
76 AIDS Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người
77 AIDS prevention and control Phòng chống và kiểm soát AIDS
78 Air pollution Ô nhiễm không khí
79 air pollution control legislation Luật pháp kiểm soát ô nhiễm không khí
80 air pollution control strategy Chiến lược kiểm soát ô nhiễm không khí
81 air pollution index Chỉ số ô nhiễm không khí
82 Alienated Bị xa lánh
83 Allocate Phân bổ, phân phối
84 Allocation Sự phân bổ, phân phối
85 Alternative Khác, thay thế
86 alternative crop Cây trồng thay thế
87 alternative energy Năng lượng thay thế
88 alternative farming Canh tác thay thế
89 alternative solution Giải pháp thay thế
90 alternative technology Công nghệ thay thế
91 Ambient standards Tiêu chuẩn môi trường xung quanh
92 Amortization thanh toán dần
93 Amortization Trả dần
94 amortization schedule Lịch trả (thanh toán) nợ
95 Annual progress report Báo cáo tiến độ hàng năm
96 Annual review Kiểm điểm hàng năm
97 Anonymous HIV testing Xét nghiệm HIV dấu tên
98 Anti-narcotic activities Các hoạt động phòng chống ma tuý
99 APEC Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu á - Thái Bình Dương
100 Appraisal Sự thẩm định
101 Appraise Thẩm định
102 Approach cách tiếp cận
103 Approach Phương thức
104 Appropriate technology Công nghệ thích hợp
105 Approval Sự phê duyệt
106 Approve Phê duyệt
107 Aquaculture Nuôi trồng thủy sản
108 Area-wide environmental quality management Quản lý chất lượng môi trường theo vùng lãnh thổ
109 Arrears Nợ quá hạn
110 Articulate Trình bày rõ ràng
111 Articulation Sự trình bày rõ ràng
112 ASEAN Hiệp hội các nước Đông Nam á
113 ASEAN Free Trade Area Khu vực mậu dịch tự do ASEAN
114 Asia - Pacific Economic Cooperation Forum Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu á - Thái Bình Dương
115 Asian Development Bank Ngân hàng Phát triển châu á
116 Assessable income Thu nhập chịu thuế
117 Asset valuation Định giá tài sản
118 Assimilative capacity Khả năng hấp thụ, khả năng đồng hóa
119 Assistance Sự trợ giúp, viện trợ
120 Association of Southeast Asian Nations Hiệp hội các nước Đông Nam á
121 Assumption Giả định
122 Asymptomatic and symptomatic STDs Các bệnh STD có triệu chứng và không có triệu chứng
123 At the aggregate level ở mức tổng hợp
124 Audit Kiểm toán
125 Audit sampling Lấy mẫu kiểm toán, chọn mẫu kiểm toán
126 Auditor Nhân viên kiểm toán
127 Auditor General Tổng kiểm toán
128 AusAID Cơ quan Phát triển Quốc tế ốt-xtrây-lia
129 Australian Agency for International Development Cơ quan Phát triển Quốc tế ốt-xtrây-lia
130 Awareness Nhận thức
131 awareness raising Nâng cao nhận thức
132 Backstopping Theo dõi và hỗ trợ
133 Backward linkage Mối liên kết ngược
134 Backward-looking Hướng về quá khứ
135 Bad debt Nợ khê đọng
136 Bad debt nợ khó đòi
137 Bad money Đồng tiền xấu
138 Balance of payments Cán cân thanh toán
139 Balance of payments support Hỗ trợ cán cân thanh toán
140 Balance of trade Cán cân thương mại
141 Balanced growth Tăng trưởng cân đối
142 Bankable Có thể được ngân hàng tài trợ
143 Barrier Hàng rào
144 Barter economy Nền kinh tế hàng đổi hàng
145 Baseline data Dữ liệu cơ sở
146 Baseline data Dữ liệu gốc
147 baseline survey điều tra dữ liệu cơ sở
148 baseline survey Điều tra dữ liệu gốc
149 Basic social services Các dịch vụ xã hội cơ bản
150 Behavioral Thuộc về hành vi
151 behavioral change Thay đổi hành vi
152 Behaviour cách hành xử
153 Behaviour Hành vi
154 below the poverty line Dưới mức nghèo
155 Benchmark Mốc chuẩn, điểm chuẩn
156 Beneficiary Người thụ hưởng
157 Benefit Lợi ích, trợ cấp
158 Best practice kinh nghiệm tốt
159 Best practice Tập quán tốt
160 Best practice Tập quán tốt nhất
161 Better-off Khá giả hơn, giàu có hơn
162 better-off people Những người khá giả hơn
163 better-off regions Những vùng khá giả hơn
164 Bid gói thầu
165 Bid Đấu thầu
166 bid evaluation Đánh giá thầu
167 bid price Giá bỏ thầu
168 bid selection chọn thầu
169 Bidder Người tham gia đấu thầu
170 Bidding Việc đấu thầu
171 bidding conditions Điều kiện dự thầu
172 bidding documents Hồ sơ dự thầu
173 bidding procedures Thủ tục đấu thầu
174 bidding rules quy chế đối thầu
175 Bilateral Song phuuơng
176 bilateral agreement Hiệp định song phuuơng
177 Bilateral aid Viện trợ song phuuơng
178 Bilateral debt Nợ song phương
179 bilateral donor Nhà tài trợ song phuuơng
180 Bilateral trade agreement Hiệp định thuuơng mại song phuuơng
181 Bio Sự sống, sinh học
182 Bio-chemistry Môn hoá sinh
183 Bio-energy Năng luuợng sinh học
184 Bio-engineering Kỹ thuật sinh học
185 Bio-ethics Đạo đức trong công nghệ sinh học
186 Bio-fuel Nhiên liệu sinh học
187 Bio-gas Sinh khí
188 Bio-mass Sinh khối
189 Bio-safety An toàn trong công nghệ sinh học
190 biodiversity Sự đa dạng sinh học
191 Biodiversity awareness strategy Chiến lược nâng cao nhận thức về đa dạng sinh học
192 biodiversity conservation Bảo tồn sự đa dạng sinh học
193 biodiversity resources Nguồn tài nguyên đa dạng sinh học
194 Biotechnology Công nghệ sinh học
195 Birth control Kiểm soát sinh đẻ
196 birth control measures Các biện pháp kiểm soát sinh đẻ
197 Birth rate Tỷ lệ sinh
198 Birth rate Tỷ suất sinh
199 Birth spacing Khoảng cách sinh
200 Bottle-neck Sự ách tắc, khâu ách tắc
201 Bottom-up từ cơ sở lên
202 Bottom-up Từ dưới lên
203 Bottom-up approach Phương pháp hay cách tiếp cận từ cơ sở lên
204 bottom-up feedback mechanism Cơ chế cung cấp thông tin phản hồi từ cơ sở
205 Brain drain chảy máu chất xám
206 Brain gain làm giàu chất xám
207 Brain gain Tăng cường chất xám
208 Brainstorming Xới vấn đề, khêu gợi ý tưởng
209 brainstorming techniques Kỹ thuật xới vấn đề
210 Break-even point Điểm hoà vốn
211 Breakthrough Bước đột phá
212 Breast-fed Được nuôi bằng sữa mẹ
213 Breast-feed Nuôi con bằng sữa mẹ
214 Breast-feeding Việc nuôi con bằng sữa mẹ
215 Bretton Woods Agreement Hiệp định Bretton Woods
216 Bretton Woods Institutions Các tổ chức Bretton Woods
217 Brief Thông báo
218 Briefing Buổi thông báo
219 Broad-based Có cơ sở rộng rãI
220 Broad-based trên diện rộng
221 broad-based growth Sự tăng trưởng đạt được trên diện rộng
222 Broad-based growth Tăng trưởng trên diện rộng
223 broad-based support Sự hỗ trợ rộng rãI
224 BSS Các dịch vụ xã hội cơ bản
225 Budget Ngân sách
226 budget deficit Thâm hụt ngân sách
227 budget line Dòng ngân sách
228 budget revision Điều chỉnh ngân sách
229 budget surplus Thặng dư ngân sách
230 Budgetary Thuộc về ngân sách
231 budgetary control Kiểm soát ngân sách
232 budgetary process Quy trình ngân sách
233 budgetary support Hỗ trợ ngân sách
234 Buffer zone Khu đệm
235 Buffer zone Vùng đệm
236 buffer zone management Quản lý vùng đệm
237 Build on Dựa trên cơ sở
238 Build upon phát huy
239 Built and natural environment of the Ha Long World Heritage Area Môi trường nhân tạo và môi trường tự nhiên của Khu Di sản Thế giới Vịnh Hạ Long
240 Built environment Môi trường do con người tạo ra
241 Built environment môi trường nhân tạo
242 Built-in stabilizer Cơ chế tạo ổn định nội tại
243 Business Kinh doanh
244 business activity Hoạt động kinh doanh
245 business cycle Chu kỳ kinh doanh
246 business environment Môi trường kinh doanh
247 business ethics Đạo đức kinh doanh
248 business model Mô hình kinh doanh
249 business strategy Chiến lược kinh doanh.
250 Calorie Đơn vị nhiệt lượng ca-lo
251 Canadian International Development Agency Cơ quan Phát triển Quốc tế Ca-na-đa
252 Capacity Năng lực
253 Capacity 21 Năng lực thế kỷ 21
254 Capacity assessment Đánh giá năng lực
255 Capacity building Xây dựng năng lực
256 Capacity development Tăng cường năng lực
257 Capital Vốn, nguồn vốn
258 Capital assistance Viện trợ về vốn
259 Capital intensive Cần nhiều vốn
260 Capitalize on Phát huy
261 Capitalize on tranh thủ
262 Capitalize on tận dụng
263 Carbon tax Thuế các-bon
264 Carrying capacity Sức tải, khả năng tải
265 carrying capacity of a tourism site Sức tải của một điểm du lịch
266 Case study Nghiên cứu trường hợp điển hình
267 Casual employment Việc làm tạm thời
268 Catalyst Có tính chất xúc tác
269 catalyst money Nguồn vốn mang tính xúc tác
270 catalyst role Vai trò xúc tác
271 Causal relationship Mối quan hệ nhân quả
272 Cause and effect relationship Quan hệ nhân quả
273 Center of excellence công nghệ tiên tiến
274 Center of excellence Trung tâm tri thức
275 Central planning Kế hoạch hoá tập trung
276 Centrally planned economy Kinh tế kế hoạch hoá tập trung
277 Change Sự thay đổi, đổi mới
278 Change agent Nhân tố kích thích đổi mới
279 change catalyst Nhân tố kích thích đổi mới
280 change management Quản lý tiến trình đổi mới
281 change process Tiến trình đổi mới
282 Checklist Danh mục để đối chiếu
283 Child Trẻ em
284 child abuse Lạm dụng trẻ em
285 child care Chăm sóc trẻ em
286 Child care center Trung tâm nuôi dạy trẻ em
287 Child labour Lao động ở trẻ em
288 Child labourers Trẻ em phải lao động
289 Child malnutrition Suy dinh dưỡng ở trẻ em
290 Child mortality Tử vong ở trẻ em
291 Child prostitute Trẻ em hành nghề mãi dâm
292 Child prostitution Mãi dâm ở trẻ em
293 child rearing Nuôi dưỡng trẻ em
294 Child welfare Phúc lợi cho trẻ em
295 Child-bearing age Tuổi sinh con
296 Child-blind Không quan tâm đến trẻ em
297 Child-friendly Hỗ trợ cho trẻ em
298 Children in specially difficult circumstances Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
299 Choice of technology Sự lựa chọn công nghệ
300 Chronic diseases Bệnh mãn tính
301 CIDA Cơ quan Phát triển Quốc tế Ca-na-đa
302 Civil servants Công chức
303 Civil service Ngành công vụ
304 Civil society Xã hội dân sự
305 Civil society organizations Các tổ chức xã hội dân sự
306 Clean energy sources Các nguồn năng lượng sạch
307 Clean production technology Công nghệ sản xuất sạch
308 cleaner production technology Công nghệ sản xuất sạch hơn
309 clear accountability mechanism Một cơ chế rõ ràng về trách nhiệm giải trình
310 Client-oriented Định hướng phục vụ khách hàng
311 Climate change Sự biến đổi khí hậu
312 Cloning Nhân dòng vô tính
313 Closed economy Nền kinh tế đóng
314 Closed forest Rừng dày
315 Closed forest rừng kín
316 Cluster evaluation Đánh giá cụm dự án
317 Co-financing Cùng góp vốn
318 Coastal mangrove forest Rừng ngập mặn ven biển
319 Coastal pollution Ô nhiễm ven biển
320 coastal protected area Khu vực bảo tồn trên ven biển
321 Coastal wetland Vùng đất ngập mặn ven biển
322 Coastal wetland đất ngập mặn ven biển
323 Coastal zone management Quản lý dải ven bờ
324 Codification of knowledge Điển chế hoá tri thức
325 Codified knowledge Tri thức được điểm chế hoá
326 Command economy Nền kinh tế theo mệnh lệnh
327 Commercial Thuộc về thương mại
328 commercial interest rate Lãi suất thương mại
329 commercial lending Cho vay theo điều kiện thương mại
330 commercial loan Khoản vay thương mại
331 Commercialization Sự thương mại hoá
332 Commercialize Thương mại hoá
333 Commission on Sustainable development Hội đồng về Phát triển Bền vững
334 Commit Cam kết, quyết tâm
335 Commitment Sự cam kết
336 Commodity Hàng hóa
337 commodity assistance Viện trợ bằng hàng hoá
338 commodity loan Khoản tiền vay bằng hàng hoá
339 Common but differentiated responsibilities Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt mức độ
340 Communicable diseases Các căn bệnh lây lan
341 Community Cộng đồng
342 Community development Phát triển cộng đồng
343 Community education Giáo dục ý thức cộng đồng
344 Community forestry Lâm nghiệp cộng đồng
345 community health care Y tế cộng đồng
346 Community participation Sự tham gia của cộng đồng
347 Community participation role Vai trò hoạt động cộng đồng
348 Community-based Dựa vào cộng đồng
349 Community-based ở cấp cộng đồng
350 Community-based development approaches Các phương thức phát triển dựa vào cộng đồng
351 Community-based drug detoxification Cai nghiện tại cộng đồng
352 Community-based drug treatment Cai nghiện tại cộng đồng
353 Community-based forest management Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
354 Community-based organizations Các tổ chức cộng đồng
355 Comparative advantage Lợi thế so sánh
356 Compete Cạnh tranh
357 Competing Cạnh tranh nhau, ganh đua nhau
358 Competition ganh đua
359 Competition Sự cạnh tranh
360 Competitive Có khả năng cạnh tranh
361 Competitive mang tính cạnh tranh
362 competitive bidding Đấu thầu cạnh tranh
363 competitive market Thị trường cạnh tranh
364 competitive price Giá cả cạnh tranh
365 Competitiveness Có khả năng cạnh tranh
366 Competitiveness sức cạnh tranh
367 Completion kết thúc
368 Completion Sự hoàn thành
369 compliance audit kiểm toán về tuân thủ quy chế
370 Comprehensive Toàn diện
371 comprehensive approach Cách tiếp cận toàn diện
372 Comprehensive Development Strategy or CDF Chiến lược phát triển toàn diện
373 Comprehensive Poverty Reduction and Growth Strategy Chiến lược toàn diện về xoá nghèo đói và tăng trưởng
374 Concept Khái niệm
375 Concept ý tưởng
376 Concept paper Bản phác thảo
377 Conceptual Thuộc về khái niệm
378 Conceptual approach Phương pháp tiếp cận mang tính khái quát
379 conceptual framework Khung khái quát
380 conceptual framework phương pháp luận
381 Conceptualization Xây dựng khái niệm
382 Conceptualization xây dựng ý tưởng
383 conceptualize a project Xây dựng ý tưởng dự án
384 Concessional Mang tính ưu đãi
385 Concessional loan khoản vay
386 concessional loan Khoản vay ưu đãi
387 Concessionality level Mức độ ưu đãi
388 Concessionary Mang tính ưu đãi
389 concessionary loan Khoản vay ưu đãi
390 Condition Điều kiện
391 Conditionality Có điều kiện
392 Conditionality điều kiện ràng buộc
393 Confidential HIV testing Xét nghiệm HIV được giữ kín
394 Conflict mâu thuẫn
395 Conflict Xung đột
396 conflict of interest Xung đột lợi ích
397 Conflict resolution Giải quyết xung đột
398 Conflicting Xung đột với nhau, mâu thuẫn với nhau
399 Consensus Sự nhất trí
400 Consensus sự đồng thuận
401 Consensus building Xây dựng sự nhất trí
402 Consensus building Xây dựng sự đồng thuận
403 Conservation Bảo tồn
404 conservation area Khu bảo tồn
405 conservation site Khu bảo tồn
406 conservation zone Khu bảo tồn
407 Constituency Những người hậu thuẫn
408 Constrain Hạn chế
409 Constrain ràng buộc
410 Constraint Hạn chế
411 Constraint khó khăn
412 Consultancy Hoạt động tư vấn
413 Consultant Chuyên gia tư vấn
414 consultant mission Đoàn chuyên gia tư vấn
415 Consultative Group Meeting Hội nghị Nhóm Tư vấn
416 Consulting Thuộc về tư vấn
417 consulting business Nghề tư vấn
418 consulting firm Công ty tư vấn
419 consulting industry Ngành tư vấn
420 Consumer Người tiêu dùng
421 consumer demand Nhu cầu tiêu dùng
422 consumer price Giá tiêu dùng
423 Consumer price index Chỉ số giá tiêu dùng
424 consumer subsidy Trợ giá tiêu dùng
425 Contaminate Làm nhiễm bẩn
426 Contaminated site Nơi bị nhiễm bẩn
427 Contamination Làm nhiễm bẩn
428 Contingency Tình huống bất trắc
429 contingency fund Quỹ dự phòng
430 contingency plan Kế hoạch dự phòng
431 Continuous programming Phương pháp xây dựng dự án mang tính liên tục
432 Contraceptive Dụng cụ tránh thai
433 contraceptive measures Các biện pháp tránh thai
434 Contraceptive prevalence rate Tỷ lệ sử dụng các biện pháp tránh thai
435 Contract Bản hợp đồng
436 Contract Làm hợp đồng
437 Contract extension Gian hạn hợp đồng
438 Contract extension triển hạn hợp đồng
439 contract out Khoán cho người ngoàI
440 Contracting out Khoán cho người ngoài
441 Contractual Thuộc về hợp đồng
442 contractual obligations Các nghĩa vụ theo hợp đồng
443 contractual provisions Các điều khoản hợp đồng
444 contractual terms Các điều kiện hợp đồng
445 Contribution Khoản đóng góp
446 Control biện pháp kiểm soát
447 Control Sự kiểm soát
448 Convention Công ước
449 Convention for the Pretection of Ozone Layer Công ước về bảo vệ tầng ô-dôn
450 Convention for the Protection of the World Cultural and Natural Heritage Công ước về bảo vệ di sản văn hoá và thiên nhiên thế giới
451 Convention on Biodiversity Conservation Công ước về bảo tồn đa dạng sinh học
452 Convention on Biological Diversity Công ước về bảo vệ sự đa dạng sinh học
453 Convention on Climate change Công ước về biến đổi khí hậu
454 Convention on International Trade in Endangered Species Công ước về thương mại quốc tế đối với các loài động vật có nguy cơ tiệt chủng
455 Convention on the Elimination of All forms of Discrimination against Women Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ.
456 Convention on the Law of the Sea Công ước về Luật biển
457 Convention on the Rights of the Child Công ước về Quyền Trẻ em
458 Coping strategy Chiến lược, biện pháp khắc phục khó khăn
459 Core resources Nguồn vốn thường xuyên
460 Corporate Thuộc về công ty
461 Corporate Tổng quát
462 Corporate income Thu nhập công ty
463 Corrupt Tham nhũng
464 Corruption Sự tham nhũng
465 corruption - free Không có tham nhũng
466 Cost Chi phí
467 Cost recovery Lấy thu bù chi, thu hồi chi phí
468 cost recovery basis Trên cơ sở lấy thu bù chi
469 Cost sharing Đồng tài trợ
470 Cost-benefit analysis Phân tích chi phí-lợi ích
471 Cost-effective hiệu quả kinh tế
472 Cost-effective Hiệu quả tính theo chi phí
473 Cost-effectiveness analysis Phân tích chi phí - hiệu quả
474 Cost-push inflation Lạm phát do sức đẩy của chi phí
475 cost-sharing đồng tài trợ
476 Counterpart Bên đối tác
477 Counterpart bên đồng nhiệm
478 counterpart agency Cơ quan đối tác
479 counterpart capacity Năng lực của cơ quan đối tác
480 Counterpart contribution Đóng góp của cơ quan đối tác
481 Counterpart funding Vốn đối ứng
482 Counterpart personnel Nhân viên đối tác
483 Country programme Chương trình quốc gia
484 CPRGS Chiến lược toàn diện về xoá nghèo đói và tăng trưởng
485 Credit Tín dụng
486 Creditworthiness Khả năng thanh toán nợ
487 Creditworthy Có khả năng thanh toán nợ
488 Critical mass Khối lượng cần thiết
489 Crop diversification Đa dạng hoá cây trồng
490 Crop rotation Luân canh
491 Cropping canh tác
492 Cropping Trồng trọt
493 cropping intensity Cường độ canh tác
494 cropping pattern Cơ cấu cây trồng
495 cropping season Mùa vụ trồng trọt
496 cropping sequence Trình tự gieo trồng
497 cropping system Hệ thống trồng trọt
498 Cross check Kiểm tra chéo
499 Cross fertilization sự trao đổi kinh nghiệm
500 Cross fertilization Thụ tinh chéo
501 Cross-border smuggling Buôn lậu qua biên giới
502 Cross-cutting Mang tính đa ngành
503 Cross-cutting xuyên suốt
504 Cross-cutting approach Phương pháp tiếp cận mang tính đa ngành
505 Cross-cutting issue vấn đề xuyên suốt
506 Cross-sectoral Mang tính đa ngành
507 Cross-sectoral approach Phương pháp tiếp cận mang tính đa ngành
508 Crowd out chèn lấn
509 Crowd out Lấn á
510 Crowding out sự chèn lấn
511 Crowding out Sự lấn át
512 Crude fertility rate Tỷ suất sinh thô
513 Crude birth rate Tỷ suất sinh thô
514 Crude death rate Tỷ lệ tử vong thô
515 Cultural Thuộc về văn hoá
516 Cultural conservation Bảo tồn văn hoá
517 cultural diversity Sự đa dạng về văn hoá
518 cultural environment: Môi trường văn hoá
519 Cultural exchange Trao đổi văn hoá
520 Cultural heritage Di sản văn hoá.
521 Cultural identity Bản sắc văn hoá
522 Cultural integration Hội nhập về văn hoá.
523 Cultural products Sản phẩm văn hoá
524 cultural property Tài sản văn hoá
525 Cultural shock Cú sốc về văn hoá
526 Cultural tourism Du lịch văn hoá
527 cultural values Các giá trị văn hoá
528 Culture Văn hoá
529 culture in development Văn hoá trong phát triển
530 Culture of Peace Nền Văn hoá Hoà bình
531 Cumulative Tích luỹ
532 cumulative effect Tác độngtích luỹ
533 cumulative impact hiệu quả tích luỹ
534 Cut across Liên quan đến nhiều ngành
535 Cut across Liên quan đến nhiều tổ chức
536 Cutting edge Mũi nhọn, tân tiến nhất
537 cutting edge technology Công nghệ mũi nhọn
538 DAC Uỷ ban viện trợ phát triển
539 DAC List of Aid Recipients Danh sách các nước nhận viện trợ của Uỷ ban Viện trợ Phát triển. Danh sách này bao gồm Phần I (Part I) và Phần II (Part II). Phần I gồm các nước đang phát triển có mức GNP theo đầu người từ 9,385 USD trở xuống (giá cố định năm 1995) và được nhận Viện trợ Phát triển Chính thức. Phần II gồm các nước đang trong thời kỳ chuyển đổi được nhận Viện trợ Chính thức, ở Trung Âu, Đông Âu, các Nước Cộng hoà thuộc Liên Xô cũ và một số nước hoặc lãnh thổ có trình độ phát triển cao hơn. Xem thêm Development Assistance Committee.
540 Daily calorie intake per capita Khẩu phần ca-lo tiêu thụ hàng ngày theo đầu người
541 Daily calorie supply per capita Khẩu phần ca-lo cung cấp hàng ngày theo đầu người
542 DANIDA Cơ quan Phát triển Quốc tế Đan Mạch
543 Danish International Development Agency Cơ quan Phát triển Quốc tế Đan Mạch
544 Data Dữ liệu
545 Data số liệu
546 data analysis Phân tích dữ liệu
547 data bank Ngân hàng dữ liệu
548 data collection Thu thập dữ liệu
549 data processing Xử lý dữ liệu
550 data retrieval Truy cập dữ liệu
551 data storage Lưu trữ dữ liệu
552 data transmission Truyền dữ liệu
553 database Cơ sở dữ liệu
554 Death rate Tỷ lệ tử vong
555 Debrief Báo cáo kết quả
556 Debriefing Buổi báo cáo kết quả
557 Debt Nợ
558 Debt cancellation Xoá nợ
559 Debt crisis Cuộc khủng hoảng nợ
560 Debt forgiveness Xoá nợ
561 Debt management Quản lý nợ.
562 Debt refinancing Tài trợ bằng vay nợ
563 Debt relief Giảm nợ
564 Debt renegotiation Thương lượng lại về việc trả nợ
565 Debt repayment Trả nợ
566 Debt rescheduling Hoãn trả nợ, đáo nợ
567 Debt restructuring Cơ cấu lại nợ
568 Debt service Tổng nợ phải trả
569 Debt service obligations Nghĩa vụ trả nợ
570 Debt service ratio Tỷ xuất nợ phải trả
571 Debt servicing việc thanh toán nợ
572 Debt servicing Việc trả nợ
573 Debt structure Cơ cấu nợ
574 Debt swap Tráo nợ
575 Debt-for-nature swaps Chuyển hoán nợ phục vụ bảo tồn thiên nhiên
576 Debtor Con nợ
577 debtor country Nước vay nợ
578 Decentralization phân cấp quản lý
579 Decentralization Sự phi tập trung hoá
580 Decentralize Phi tập trung hoá
581 Decentralize phân cấp quản lý
582 Decentralized Được phân cấp quản lý
583 decentralized decision-making Phân cấp ra quyết định
584 decentralized management Phân cấp quản lý
585 decentralized policy-making process Quy trình xây dựng chính sách được phân cấp
586 Deficit Thâm hụt
587 Deficit financing Lấy tài chính bù thâm hụt ngân sách, tài trợ thâm hụt ngân sách
588 Deflation Giảm phát
589 Deflator Chỉ số giảm phát
590 Deforestration Tình trạng tàn phá rừng
591 Delegate Uỷ quyền, giao phó
592 Delegation Sự uỷ quyền
593 delegation of authority Sự uỷ quyền
594 Delivery rate Tỷ lệ vốn thực hiện
595 Demand lượng cầu
596 Demand Yêu cầu
597 Demand for money Lượng cầu tiền mặt
598 Demand management Quản lý lượng cầu
599 Demand pull inflation Lạm phát do cầu vượt cung
600 Demand-driven do cầu quyết định
601 Demand-driven Trọng cầu
602 demand-driven development aid Viện trợ phát triển theo nhu cầu
603 Demand-side economics Kinh tế học trọng cầu
604 Demographic Thuộc về dân số học
605 demographic analysis Phân tích dân số họ
606 demographic change Thay đổi dân số học
607 demographic indicators Các chỉ số dân số học
608 Demographic model Mô hình dân số học
609 demographic momentum Động lực dân số học
610 demographic transition Chuyển tiếp dân số học
611 Demography Dân số học
612 Demonstration Trình diễn
613 Department for International Development Cơ quan Phát triển Quốc tế Anh quốc
614 Dependency ratio Tỷ lệ phụ thuộc
615 Deplete làm cạn kiệt
616 Deplete Làm suy giảm
617 Depleting làm cạn kiệt
618 Depleting Làm suy giảm
619 Design Bản thiết kế
620 Design Thiết kế
621 Developing country Nước đang phát triển
622 Development Sự phát triển
623 Development administration Quản trị phát triển
624 development agency Cơ quan phát triển
625 Development assistance Viện trợ phát triển, trợ giúp phát triển
626 Development Assistance Committee Uỷ ban viện trợ phát triển
627 Development cooperation Hợp tác phát triển
628 Development culture Văn hoá phát triển
629 Development economics Kinh tế học phát triển
630 Development objective Mục tiêu phát triển
631 development organization tổ chức phát triển
632 development partner Đối tác phát triển
633 Development planning Quy hoạch phát triển
634 Development practitioner Người thực hành phát triển
635 development right Quyền tham gia phát triển
636 Development rights Quyền tham gia phát triển
637 Development strategy Chiến lược phát triển
638 development target Chỉ tiên phát triển
639 Devolution Sự phân quyền
640 DfID Cơ quan Phát triển Quốc tế Anh quốc
641 dialogue partner Bên đối thoại
642 Digital breakthrough Bước đột phá về công nghệ số
643 Digital divide Khoảng cách công nghệ số
644 Digital revolution Cách mạng công nghệ số
645 Diminishing returns to scale Lợi tức giảm dần theo quy mô
646 Direct beneficiary Người thụ hưởng trực tiếp
647 Direct benefits Lợi ích trực tiếp
648 Direct incentive Biện pháp khuyến khích trực tiếp
649 Direct support Hỗ trợ trực tiếp
650 direct support project Dự án hỗ trợ trực tiếp
651 Directly productive capital Nguồn vốn trực tiếp tham gia sản xuất
652 Disadvantaged Bị thiệt thòi
653 disadvantaged groups Các nhóm dân cư bị thiệt thòi
654 Disaster Thiên tai
655 Disaster forecasting Dự báo thiên tai
656 Disaster management Quản lý thiên tai
657 Disaster mitigation Giảm nhẹ thiên tai
658 Disaster preparedness Phòng chống thiên tai
659 Disaster relief Cứu trợ thiên tai
660 Disaster response Biện pháp đối phó với thiên tai
661 Disaster warning Cảnh báo về thiên tai
662 Disaster-prone Hay gặp thiên tai
663 Disburse Chi tiêu
664 Disburse giải ngân
665 Disbursement mức giải ngân
666 Disbursement Số tiền được giải ngân
667 Disbursement vốn thực hiện
668 Disease Bệnh
669 Disguised unemployment Tình trạng thất nghiệp được che đậy
670 Displaced people Người lánh nạn
671 Disposable income Thu nhập khả dụng
672 Dissolution Giải thể
673 Distribute phân bổ
674 Distribute Phân phối
675 Distribution sự phân bổ
676 Distribution Sự phân phối
677 Distribution of income Phân phối thu nhập
678 distribution of profits Phân phối lợi nhuận
679 Diversification Sự đa dạng hoá
680 Diversity Tính đa dạng
681 Diversity in unity Tính đa dạng trong thống nhất
682 Divest Thanh lý
683 Divestiture Sự thanh lý.
684 Divide khoảng cách
685 Divide Đường phân cách
686 Dividend cổ tức
687 Dividend Tiền lãi cổ phần
688 Document ghi chép thành văn bản
689 Document Tài liệu
690 Document Văn bản hoá,
691 Dollarization đô la hoá
692 Domestic debt Nợ trong nước
693 Domestic resource Nguồn lực nội lực
694 Domestic resource Nguồn lực trong nước
695 domestic savings Nguồn tích luỹ trong nước
696 domestic sewage Nước thải sinh hoạt
697 Domestic terms of trade Giá kéo cánh trong nước
698 Domestic violence against women Sử dụng bạo lực đối với phụ nữ trong gia đình
699 Donor Nhà tài trợ
700 donor community Cộng đồng các nhà tài trợ
701 donor country Nước tài trợ
702 donor organiztion Tổ chức tài trợ
703 Donor-driven nhà tài trợ chi phối
704 donor-led nhà tài trợ chi phối
705 Downstream cuối nguồn
706 Downstream ở cấp vi mô
707 drop out of school Bỏ học
708 Drop-out Bỏ học
709 drop-out rate Tỷ lệ bỏ học
710 druc control and prevention Kiểm soát và phòng chống ma tuý
711 Drug chất gây nghiện
712 Drug Ma tuý
713 Drug abuse Lạm dụng ma tuý
714 Drug abuser Người lạm dụng ma tuý
715 Drug addict Người nghiện ma tuý
716 Drug addiction Nghiện ma tuý
717 Drug dealer Người buôn bán ma tuý
718 Drug demand reduction Giảm lượng cầu ma tuý
719 Drug detoxification Cai nghiện ma tuý
720 Drug inhaler Người hít ma tuý
721 Drug inhaler Người ngửi ma tuý
722 Drug inhaling Hít ma tuý
723 Drug inhaling ngửi ma tuý
724 drug interdiction and seizure Ngăn chặn buôn lậu và bắt giữ ma tuý
725 Drug relapse Tái nghiện
726 drug relapse rate Tỷ lệ tái nghiện
727 Drug supply reduction Giảm lượng cung ma tuý
728 Drug trafficker Người buôn lậu ma tuý.
729 Drug trafficker Người vận chuyển
730 Drug trafficking Buôn bán ma tuý
731 Drug trafficking buôn lậu ma tuý
732 Drug trafficking Vận chuyển ma tuý
733 Drug treatment Điều trị
734 drug treatment and rehabilitation Điều trị và phục hồi chức năng người nghiện ma tuý
735 Drug-related harms Tác hại do may tuý gây ra
736 Dry farming Canh tác trên đất khô hạn.
737 Duration Thời gian diễn ra
738 E-business Kinh doanh điện tử
739 E-commerce Thương mại điện tử
740 E-government Chính phủ điện tử
741 E-learning Học tập qua mạng điện tử
742 E-mail Thư điện tử
743 E-payment Thanh toán
744 E-training Đào tạo qua mạng điện tử.
745 Ear-mark Phân bổ sơ bộ
746 Ear-marking Sự phân bổ sơ bộ
747 early warning signal Tín hiệu cảnh báo
748 Early warning system Hệ thống cảnh báo sớm
749 Earned income Thu nhập từ lao động
750 Earth Summit Hội nghị Thượng đỉnh về Trái đất
751 Easy money Tiền dễ vay
752 Easy money Đồng tiền dễ vay
753 Eco-tourism Du lịch sinh tháicòn
754 Ecological Thuộc về sinh tháI
755 Ecological agriculture Nông nghiệp sinh tháI
756 ecological balance Cân bằng sinh tháI
757 Ecological capacity Sức tải của hệ sinh thái
758 Ecological diversity Sự đa dạng về sinh tháI
759 ecological indicators Các chỉ số về sinh tháI
760 Ecological niche Nơi cư trú
761 Ecological niche ổ sinh thái
762 Ecological resilience Sức bền của hệ sinh tháI
763 Ecologically sustainable Bền vững về mặt sinh tháI
764 Ecology Sinh thái học
765 Ecomuseum Bảo tàng sinh tháI
766 Economic Thuộc về kinh tế
767 economic aid Viện trợ kinh tế
768 economic analysis Phân tích kinh tế
769 Economic approach Cách tiếp cận về kinh tế
770 Economic cooperation Hợp tác kinh tế.
771 economic cost Chi phí kinh tế
772 Economic development Phát triển kinh tế
773 economic disparity Sự chênh lệch về kinh tế
774 economic forecasts Dự báo kinh tế
775 Economic growth Tăng trưởng kinh tế
776 Economic incentive Biện pháp khuyến khích kinh tế
777 economic incentive Biện pháp khuyến khích về kinh tế
778 economic indicators Các chỉ số kinh tế
779 economic instruments Các công cụ kinh tế
780 Economic integration Hội nhập kinh tế
781 Economic interdependence Sự tuỳ thuộc lẫn nhau về kinh tế
782 Economic liberalization Tự do hoá kinh tế
783 Economic performance Hiệu quả hoạt động kinh tế
784 economic performance Hiệu quả hoạt động về kinh tế
785 Economic planning Quy hoạch kinh tế
786 economic resources Các nguồn lực kinh tế
787 economic systems Các hệ thống kinh tế
788 Economic take-off khởi sắc về kinh tế
789 Economic take-off Sự cất cánh về kinh tế
790 Economically active population Dân số hoạt động kinh tế
791 Economically active population in working age Dân số hoạt động kinh tế trong độ tuổi lao động.
792 Economically disadvantaged provinces Các tỉnh bị thiệt thòi về kinh tế
793 economically sustainable Bền vững về kinh tế
794 Economies of scale Hiệu quả kinh tế theo quy mô, tiết kiệm nhờ quy mô
795 Economistic Mang tính kinh tế thuần tuý
796 Economy Nền kinh tế
797 Ecosystem Hệ sinh thái
798 Ecosystem diversity Đa dạng hệ sinh tháI
799 Ecosystem management Quản lý hệ sinh tháI
800 Ecosystem rehabilitation Khôi phục hệ sinh tháI
801 Ecosystem restoration Phục hồi hệ sinh tháI
802 Ecotourism Du lịch sinh tháI
803 Education Giáo dục
804 Education for all Giáo dục cho tất cả mọi người
805 Educational attainment Học vấn
806 Effective Có hiệu lực
807 Effective Có hiệu quả
808 Efficient Có hiệu suất
809 Electronic Bằng phương tiện điện tử
810 Emergency relief Cứu trợ khẩn cấp
811 Emission standards Tiêu chuẩn phát thảI
812 Empirical Thuộc về thực tế
813 empirical evidence Bằng chứng thực tế
814 empirical ground Căn cứ
815 empirical ground cơ sở thực tế
816 Employment Việc làm
817 Employment generating Tạo ra việc làm
818 Employment generation Tạo việc làm
819 Employment security đảm bảo việc làm
820 Employment security ổn định về việc làm
821 Employment-intensive Tạo ra nhiều việc làm
822 Empower Nâng cao vị thế
823 Empower tạo điều kiện tham gia
824 Empowerment Nâng cao vị thế
825 Empowerment tạo điều kiện thuận lợi
826 Enabling environment Môi trường thuận lợi
827 End-user Người sử dụng cuối cùng
828 Endangered species Các loài vật có nguy cơ tiệt chủng
829 Endemic diseases Bệnh dịch
830 Endogenous Nội sinh
831 Energy-intensive Tiêu thụ nhiều năng lượng
832 Engine of growth Động lực tăng trưởng
833 Enhanced Structural Adjustment Facility Thể thức điều chỉnh cơ cấu tăng cường
834 Enrolment số người nhập học
835 Enrolment Số người đi học
836 Entitlement Tiêu chuẩn, chế độ
837 Entitlement-based Theo tiêu chuẩn, chế độ
838 Entrepreneur Nhà doanh nghiệp, doanh nhân
839 Entrepreneurial Có ý thức doanh nghiệp
840 Entrepreneurship ý thức doanh nghiệp.
841 Environment Môi trường
842 Environmental Thuộc về môi trường
843 Environmental accounting Kiểm kê môi trường.
844 Environmental approach Cách tiếp cận về môi trường
845 Environmental assessment Đánh giá về môi trường
846 Environmental audit Kiểm toán môi trường
847 Environmental awareness Nhận thức về môi trường
848 Environmental care system Hệ thống bảo đảm môi trường
849 Environmental conservation Bảo tồn môi trường
850 environmental considerations Các vấn đề về môi trường
851 Environmental degradation Suy thoái, xuống cấp về môi trường
852 Environmental disaster Tai biến môi trường
853 Environmental economics Kinh tế học môi trường
854 Environmental education Giáo dục về môi trường
855 Environmental evaluation Đánh giá về môi trường
856 environmental forecasting Dự báo về môi trường
857 Environmental heritage Di sản môi trường
858 environmental impact Tác động đến môi trường
859 Environmental impact assessment Đánh giá tác động môi trường
860 Environmental impact statement Báo cáo về đánh giá tác động môi trường
861 environmental indicators Các chỉ số về môi trường
862 environmental legislation Luật pháp về môi trường
863 Environmental management Quản lý môi trường
864 Environmental monitoring Quan trắc môi trường
865 Environmental performance Hiệu quả hoạt động về môi trường
866 Environmental policy and planning Chính sách và quy hoạch môi trường
867 Environmental protection Bảo vệ môi trường
868 Environmental quality Chất lượng môi trường
869 Environmental regeneration Tái tạo môi trường
870 Environmental reporting Lập báo cáo về môi trường
871 environmental science Khoa học môi trường
872 environmental standards Các tiêu chuẩn chất lượng môi trường
873 environmental strategy Chiến lược nâng cao nhận thức về môi trường.
874 Environmental sustainability Tính bền vững về môi trường
875 environmental tax Thuế môi trường.
876 Environmentally sensitive Nhạy cảm về môi trường
877 Environmentally sustainable Bền vững về môi trường
878 Environmentally-friendly Quan tâm bảo vệ môi trường
879 Environmentally-friendly thân thiện với môi trường
880 Equal advantage Lợi thế ngang bằng
881 Equitable distribution Phân phối công bằng
882 Equitization Sự cổ phần hoá
883 Equitize Cổ phần hoá
884 Ergonomics Nhân trắc học
885 ESAF Thể thức điều chỉnh cơ cấu tăng cường
886 estensive growth Sự tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên
887 Ethics Đạo đức
888 Evaluation Đánh giá
889 Evaluation by agent Đánh giá theo người thực hiện
890 Evaluation by scope Đánh giá theo quy mô
891 Evaluation by timing Đánh giá theo thời điểm
892 Ex-post evaluation Đánh giá sau khi kết thúc
893 Excellence Sự xuất sắc
894 Excess demand Dư cầu
895 Excess supply Dư cung
896 Exchange hối đoáI
897 Exchange Trao đổi
898 Exchange control regulations Quy chế quản lý ngoại hối
899 exchange market Thị trường ngoại hối
900 exchange rate Tỷ giá hối đoáI
901 Exchange rate controls Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoáI
902 Exclusion ruồng bỏ
903 Exclusion Sự loại bỏ
904 Executing agency Cơ quan điều hành, chủ đầu tư
905 Executing arrangements Cách tổ chức điều hành
906 Execution Sự điều hành
907 Exit strategy Chiến lược, kế hoạch rút lui
908 Exogenous Ngoại sinh
909 Expanded immunization programme Chương trình tiêm chủng mở rộng
910 Expecting mother Người mẹ đang mang thai
911 Expendable equipment Thiết bị tiêu hao
912 Expenditure Chi tiêu
913 Expenditure quintile Nhóm điều tra theo chi tiêu;
914 Expenditure-based poverty line Chuẩn nghèo về chi tiêu
915 Expert Chuyên gia
916 Expertise kiến thức chuyên sâu
917 Explicit knowledge Tri thức hiện
918 Export Xuất khẩu
919 Export controls Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu
920 Export diversification Đa dạng hoá xuất khẩu
921 export earnings Thu nhập từ xuất khẩu
922 Export processing zone Khu chế xuất
923 export promotion Xúc tiến xuất khẩu
924 export quota Hạn ngạch xuất khẩu
925 Export quota Hạn ngạch xuất khẩu
926 export value Kim ngạch xuất khẩu
927 Export-led growth Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu
928 Export-led industrialization Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu
929 Export-oriented Theo định hướng xuất khẩu
930 Exposure tiếp cận với
931 Exposure Tiếp xúc
932 Extended family Gia đình mở rộng
933 Extended family gia đình nhiều thế hệ
934 Extension gia hạn
935 Extension Kéo dàI
936 Extensive lớn về số lượng
937 Extensive Rộng về diện tích
938 extensive farming Quảng canh
939 Extensive farming Quảng canh
940 External assistance Sự trợ giúp, viện trợ từ bên ngoàI
941 External audit Kiểm toán do người bên ngoài tiến hành
942 external debt Nợ nước ngoài
943 External evaluation Đánh giá bên ngoài
944 External resource Nguồn lực từ bên ngoàI
945 Externality Ngoại ứng
946 Externality yếu tố ngoại lai
947 Extrabudgetary Ngoài ngân sách
948 extrabudgetary expenditure Khoản chi tiêu ngoài ngân sách
949 extrabudgetary income Thu nhập ngoài ngân sách
950 Extreme poverty Tình trạng nghèo cùng cực
951 Face value Giá trị danh nghĩa
952 Facilitate dẫn dắt
953 Facilitate Tạo dễ dàng
954 Facilitating Tạo dễ dàng
955 Facilitation Tạo thuận lợi
956 Facilitator Người dẫn dắ
957 Facilitator người hỗ trợ
958 Facilitator người đóng vai trò trung gian
959 Factor Yếu tố
960 factor market Thị trường các yếu tố sản suất
961 Factors of production Các yếu tố sản suất
962 Fair competition Cạnh tranh lành mạnh
963 Familiar with am hiểu
964 Familiar with Quen biết
965 Familiar with thấu hiểu
966 Familiarity with Sự am hiểu
967 Familiarity with sự thấu hiểu
968 Family Gia đình
969 family environment Môi trường trong gia đình
970 family farm Trang trại gia đình
971 Family planning Kế hoạch hoá gia đình
972 family planning services Dịch vụ kế hoạch hoá gia đình
973 Family-based Dựa theo gia đình
974 Family-based Dựa theo hộ
975 Family-based drug detoxification Cai nghiện tại nhà
976 FAO Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp LHQ
977 Farm Nông trại
978 Farmer Người nông dân
979 farmer network analysis Phân tích mạng lưới nông dân
980 Farming Canh tác
981 Farming systems Các hệ thống canh tác
982 farming systems research Nghiên cứu về các hệ thống canh tác
983 Farming techniques Kỹ thuật canh tác
984 Feasibility study Nghiên cứu khả thi
985 Fecundity fertility rate Tỷ suất sinh tiềm năng
986 Feedback sự hồi âm
987 Feedback ý kiến phản hồi
988 feedback mechanism Cơ chế cung cấp thông tin phản hồi
989 Fellowship Đào tạo theo học bổng
990 Fellowship holder Người được cấp học bổng
991 fellowship training programme Chương trình đào tạo theo học bổng
992 Female head of household Chủ hộ là nữ
993 Female-headed household Hộ do phụ nữ làm chủ hộ
994 Fertility Khả năng sinh đẻ
995 Fertility mức sinh
996 Fertility rate Tỷ suất sinh
997 Field Thực địa
998 Field Triển khai trên thực địa
999 Financial assistance Viện trợ tài chính
1000 financial audit kiểm toán tài chính
1001 Financial capital Nguồn vốn về tài chính
1002 Financial closure Khoá sổ tài chính
1003 Financial closure kết thúc về tài chính
1004 Financial completion Kết thúc về tài chính
1005 Financial management information system Hệ thống thông tin quản lý tài chính
1006 financial performance Hiệu quả hoạt động về tài chính
1007 Financial resource Nguồn lực tài chính
1008 financially sustainable Bền vững về tài chính
1009 FINNIDA Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Phần Lan
1010 Finnish Department of International Development Cooperation Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Phần Lan
1011 Fiscal Thuộc về ngân sách, thuộc về tài khoá
1012 fiscal balance Cân đối ngân sách
1013 fiscal deficit Thâm hụt ngân sách
1014 fiscal expenditure Chi tiêu ngân sách
1015 fiscal policy Chính sách tài khoá
1016 fiscal revenue Thu ngân sách
1017 fiscal year Năm tài khoá
1018 Fixed cost Chi phí cố định
1019 Flash flood Lũ quét
1020 Flood Lũ lụt
1021 flood peak Đỉnh lũ
1022 flood trough Chân lũ
1023 Follow up on Triển khai tiếp theo
1024 Follow-up Triển khai tiếp theo
1025 Food Lương thực, thực phẩm
1026 Food and Agriculture Organization of the United Nations Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp LHQ
1027 Food deficiency thiếu lương thực
1028 Food deficient Thiếu lương thực
1029 Food deficit Thiếu lương thực
1030 Food for works Lương thực phục vụ xây dựng công trình
1031 Food insecurity Tình trạng thiếu an ninh lương thực
1032 Food relief Cứu trợ lương thực
1033 Food safety An toàn thực phẩm
1034 Food security An ninh lương thực
1035 Food-based poverty line Chuẩn nghèo về lương thực, thực phẩm
1036 Football culture Văn hoá bóng đá
1037 Forced migration Di cư cưỡng bức
1038 Foreign debt Nợ nước ngoài
1039 Foreign direct investment Đầu tư trực tiếp của nước ngoàI
1040 Foreign direct investment Đầu tư trực tiếp nước ngoàI
1041 Foreign investment Đầu tư của nước ngoàI
1042 Foreign investor Nhà đầu tư nước ngoàI
1043 Forest Rừng
1044 Forest conservation Bảo tồn rừng
1045 Forest coverage Độ che phủ của rừng
1046 Forest degradation Tình trạng rừng xuống cấp
1047 Forest management Quản lý rừng
1048 Forest nursery Vườn ươm cây trồng rừng
1049 Forest resources Tài nguyên rừng
1050 Forestry Lâm nghiệp
1051 Forestry extension Khuyến lâm
1052 forestry extension worker Người làm công tác khuyến lâm
1053 Formulate Soạn thảo
1054 Formulate xây dựng
1055 Formulation soạn thảo
1056 Formulation xây dựng
1057 Formulator người soạn thảo
1058 Formulator Người xây dựng
1059 Forward linkage Mối liên kết xuôi
1060 Forward-looking Hướng tới tương lai
1061 Free không phải trả tiền
1062 Free Tự do
1063 free exchange rate Tỷ giá hối đoái tự do
1064 free goods Hàng hoá miễn phí
1065 Free market Thị trường tự do
1066 Free market Thị trường tự do
1067 free market economy Nền kinh tế thị trường tự do
1068 free services dịch vụ miễn phí
1069 Free trade Tự do thương mại
1070 free trade area Khu vực thương mại tự do
1071 Free-standing Độc lập
1072 free-standing technical assistance Trợ giúp kỹ thuật độc lập
1073 Free-standing technical assistance Trợ giúp kỹ thuật độc lập
1074 Frictional unemployment Tình trạng thất nghiệp dai dẳng
1075 Friendly Hữu nghị
1076 Friendly quan tâm đến
1077 Friendly thân thiện với
1078 Friendly tiện lợi
1079 Fringe benefits Phụ cấp ngoài lương
1080 Full employment Có việc làm đầy đủ
1081 Full time Chuyên trách
1082 Functional distribution Phân phối thu nhập theo chức năng
1083 Functional literacy Biết chữ hành dụng
1084 Funding instruments Phương thức cung cấp tài trợ
1085 GAD Giới và phát triển
1086 Galloping inflation Lạm phát phi mã
1087 Gap Khoảng cách
1088 Gap sự chênh lệch
1089 Gap sự thiếu hụt
1090 GDP Tổng sản phẩm quốc nội
1091 Gender Giới
1092 Gender analysis Phân tích về giới
1093 Gender and Development Giới và phát triển
1094 Gender awareness Nhận thức về giới
1095 Gender blind không quan tâm đến vấn đề giới
1096 Gender blind Mù về giới
1097 Gender disparity Bất bình đẳng về giới
1098 Gender equality Bình đẳng về giới
1099 Gender equity Công bằng về giới
1100 Gender mainstreaming Lồng ghép vấn đề giới
1101 Gender needs Nhu cầu về giới
1102 Gender planning Lập kế hoạch về giới
1103 Gender relations Quan hệ về giới
1104 Gender roles Vai trò về giới
1105 Gender sensitive Nhạy cảm về giới
1106 Gender-blindness không quan tâm đến vấn đề giới
1107 Gender-blindness mù về giới
1108 General budget support Hỗ trợ ngân sách
1109 general poverty rate tỷ lệ nghèo chung
1110 Generate sinh ra
1111 Generate Tạo ra
1112 Generation Tạo ra, sinh ra
1113 Generic phổ biến cho cả loàI
1114 Generic Thuộc về di truyền
1115 generic characteristics Các tính chất phổ biến
1116 Generically Mang tính phổ biến
1117 Genetic Thuộc về nguồn gien
1118 Genetic breakthrough Bước đột phá về công nghệ gien
1119 Genetic diversity Đa dạng di truyền
1120 Genetic diversity đa dạng về nguồn gien.
1121 genetic engineering Công nghệ gien
1122 genetic resources Các nguồn tài nguyên về gien
1123 Genetically modified Được biến đổi gien
1124 genetically modified crops Các cây trồng biến đổi gien
1125 genetically modified organisms Các sinh vật biến đổi gien
1126 Geographic information system Hệ thống thông tin địa lý
1127 Geographical distribution of aid Phân bổ viện trợ theo vùng lãnh thổ
1128 Geographical distribution of poverty Tình trạng nghèo theo vùng lãnh thổ
1129 German Agency for Technical Cooperation Cơ quan Hợp tác Kỹ thuật CHLB Đức
1130 Gini coefficient Hệ số Gini
1131 Gini index Hệ số Gini
1132 GIS Hệ thống thông tin địa lý
1133 Global Climate change Sự biến đổi khí hậu toàn cầu
1134 Global Environmental Facility Quỹ môi trường toàn cầu
1135 Global trading system Hệ thống thương mại toàn cầu
1136 global virtual team Nhóm làm việc ảo toàn cầu
1137 Global warming Hiện tượng nóng lên của trái đất
1138 Globalization Toàn cầu hoá
1139 globalization of communications Toàn cầu hoá về thông tin
1140 globalization of finance Toàn cầu hoá về tài chính
1141 globalization of trade Toàn cầu hoá về thương mại
1142 globalization process Quá trình toàn cầu hoá
1143 GNP Tổng sản phẩm quốc dân
1144 Good governance Điều hành quốc gia tốt
1145 Good money Đồng tiền tốt
1146 Governance quản lý quốc gia
1147 Governance Điều hành quốc gia
1148 Government-led do Chính phủ chủ trì
1149 Government-led Do Chính phủ chủ đạo
1150 Grace period Giai đoạn hoãn trả nợ
1151 Grant Viện trợ không hoàn lại
1152 Grant element thành tố hỗ trợ
1153 Grant element Yếu tố không hoàn lại
1154 Grassroots Cấp cơ sở
1155 grassroots Decree Nghị địnhvề thực hiện quy chế dân chủ cơ sở.
1156 Grassroots democracy Dân chủ cơ sở
1157 Green account Tài khoản xanh
1158 green acounting Kế toán xanh
1159 Green revolution Cuộc cách mạng xanh
1160 Green tourism Du lịch xanh
1161 Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính
1162 Greenhouse gases Các chất khí gây hiệu ứng nhà kính
1163 Gross domestic product Tổng sản phẩm quốc nội
1164 Gross enrolment ratio Tỷ lệ đi học chung
1165 Gross national product Tổng sản phẩm quốc dân
1166 Growth Sự tăng trưởng
1167 Growth model Mô hình tăng trưởng
1168 growth pole Cực tăng trưởng
1169 growth potential Tiềm năng tăng trưởng
1170 growth rate Tỷ lệ tăng trưởng.
1171 Growth theory Lý thuyết tăng trưởng
1172 Growth with equity Tăng trưởng đi đôi với bình đẳng
1173 GTZ Cơ quan Hợp tác Kỹ thuật CHLB Đức
1174 Guinea worm diseases Bệnh giun Ghi-nê
1175 Ha Long Bay ecomuseum feasibility study Nghiên cứu khả thi về bảo tàng sinh thái Vịnh Hạ Long.
1176 Habitat Nơi sinh sống
1177 Habitat nơi ở
1178 Habitat management area Khu bảo tồn sinh cảnh
1179 Handicapped Bị tàn tật
1180 hard core poverty Tình trạng nghèo cùng cực
1181 Hard-core addict Người nghiện nặng
1182 Harmonization dung hoà
1183 Harmonization Làm hài hoà
1184 Harmonize dung hoà
1185 Harmonize Làm hài hoà
1186 Hazardous waste Chất thải độc hại
1187 Healthy competition Cạnh tranh lành mạnh
1188 Heavily Indebted Poor Countries Initiative Sáng kiến giảm nợ cho các nước nghèo
1189 Heritage Di sản
1190 Heritage conservation Bảo tồn di sản
1191 Heritage criteria Các tiêu chí chọn di sản
1192 Heritage economics Kinh tế học di sản
1193 Heritage interpretation Thuyết minh di sản
1194 Heritage-based tourism Du lịch di sản
1195 Hidden cost Chí phí ẩn
1196 Hidden unemployment Thất nghiệp ẩn
1197 High income country Nước có thu nhập cao
1198 high rate of return Tỷ suất sinh lời cao
1199 High risk Nguy cơ cao
1200 high risk behaviour Hành vi có nguy cơ cao
1201 high risk group Nhóm có nguy cơ cao
1202 High technology Công nghệ cao
1203 High yielding variety giống có năng suất cao
1204 High yielding variety Giống tăng sản
1205 High-powered money Đồng tiền mạnh
1206 High-risk behavior Hành vi có nguy cơ cao
1207 Higher education Giáo dục cao học.
1208 highest bidder người bỏ thầu cao nhất
1209 HIPCI Sáng kiến giảm nợ cho các nước nghèo
1210 HIV Vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người
1211 HIV testing Xét nghiệm HIV
1212 HIV testing with informed consent Xét nghiệm HIV có sự ưng thuận sau khi đã được thông tin đầy đủ
1213 HIV-negative HIV âm tính
1214 HIV-positive HIV dương tính
1215 HIV/AIDS awareness Nhận thức về HIV/AIDS
1216 HIV/AIDS endemic Dịch bệnh HIV/AIDS
1217 Holistic Mang tính tổng hợp
1218 holistic approach Phương pháp tiếp cận tổng hợp
1219 Home-based drug treatment Cai nghiện tại nhà
1220 Horizontal linkage Mối liên kết ngang
1221 Household Hộ
1222 Household economy Kinh tế hộ gia đình
1223 household head Chủ hộ
1224 Household living standards survey Điều tra mức sống hộ gia đình
1225 household size quy mô hộ.
1226 household size Số nhân khẩu trong hộ
1227 Human capital Nguồn vốn con người
1228 Human capital Nguồn vốn về con người
1229 Human development Phát triển con người
1230 Human development index Chỉ số phát triển con người
1231 Human Development Report Báo cáo Phát triển Con người
1232 Human ecology Sinh thái học nhân văn
1233 Human environment Môi trường nhân văn
1234 Human Immunodeficiency Virus Vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người
1235 Human poverty Tình trạng nghèo tổng hợp
1236 Human resources Nguồn nhân lực
1237 Human resources development Phát triển nguồn nhân lực
1238 Human rights Các quyền con người
1239 Human rights Quyền con người
1240 Human trafficking Buôn bán người
1241 Humanitarian aid Viện trợ nhân đạo
1242 Hunger Đói
1243 hunger elimination Xoá đói
1244 hunger eradication Xoá đói
1245 Hunting reserve Khu dự trữ săn bắn
1246 Hyper - inflation Siêu lạm phát
1247 Hyperinflation Siêu lạm phát
1248 ICT Công nghệ thông tin và truyền thông
1249 ICT for development Công nghệ thông tin và truyền thông phục vụ phát triển,
1250 Identification nhận diện
1251 Identification Sự xác định
1252 Identify nhận diện
1253 Identify Xác định
1254 Idle money Đồng tiền nhàn rỗi
1255 IFAD Quỹ Quốc tế về Phát triển Nông nghiệp
1256 ILO Tổ chức Lao động Quốc tế
1257 IMF Quỹ Tiền tệ Quốc tế
1258 Immediate objective Mục tiêu trực tiếp
1259 Immunization Tiêm chủng
1260 Immunization coverage Diện tiêm chủng
1261 Impact Tác động
1262 impact analysis Phân tích tác động
1263 impact assessment Đánh giá tác động
1264 Impact evaluation Đánh giá tác động
1265 Impact on Tác động đến
1266 Imperfect competition Cạnh tranh không hoàn hảo
1267 Implementation Thực hiện
1268 Implementation rate Tỷ lệ vốn thực hiện
1269 Implementing agency chủ dự án
1270 Implementing agency Cơ quan thực hiện dự án
1271 Implementing arrangements Cách tổ chức thực hiện dự án
1272 Import Nhập khẩu
1273 Import controls Các biện pháp kiểm soát nhập khẩu
1274 Import quota Hạn ngạch nhập khẩu
1275 Import substitution policy Chính sách thay thế nhập khẩu
1276 import value Kim ngạch nhập khẩu
1277 Import-substituting industrialization Công nghiệp hoá để thay thế nhập khẩu
1278 In cash contribution Đóng góp bằng tiền mặ
1279 In demand Được nhiều người yêu cầu
1280 in demand được ưa chuộng
1281 In kind contribution Đóng góp bằng hiện vật
1282 In transition Trong giai đoạn chuyển đổi
1283 inactive money Đồng tiền nhàn rỗi
1284 Incentive Biện pháp khuyến thích
1285 Incentive vật khuyến khích
1286 Incentive payments system Hệ thống thanh toán khuyến khích
1287 Inception report Báo cáo ban đầu
1288 Income Thu nhập
1289 Income distribution Phân phối thu nhập
1290 Income generation Tạo thu nhập
1291 Income quintile Nhóm điều tra theo thu nhập
1292 Income tax Thuế thu nhập
1293 Income-based poverty line Chuẩn nghèo về thu nhập
1294 Incorporate Lồng ghép
1295 Incorporate sát nhập
1296 Incorporation Sự lồng ghép
1297 Increasing rate of returns to scale Tỷ lệ sinh lợi gia tăng theo quy mô
1298 Incremental cost Chi phí gia tăng
1299 Incur Thực hiện
1300 Indebted Mắc nợ
1301 Indebtedness Tình trạng mắc nợ
1302 Independent audit Kiểm toán độc lập
1303 independent evaluation đánh giá độc lập
1304 Indicative mang tính hướng dẫn
1305 Indicative Mang tính định hướng
1306 indicative budget allocation Dự kiến phân bổ ngân sách
1307 Indicator Tiêu chí
1308 indicitave planning Lập kế hoạch định hướng
1309 Indigeneous knowledge Kiến thức bản địa
1310 Indigeneous knowledge kiến thức địa phương
1311 Indigenous Bản xứ, bản địa
1312 indigenous experiences Kinh nghiệm bản địa
1313 indigenous initiatives sáng kiến bản địa
1314 indigenous people Người dân bản địa
1315 Indirect beneficiary Người thụ hưởng gián tiếp
1316 Indirect incentive Biện pháp khuyến khích gián tiếp
1317 Individual Thuộc về cá nhân
1318 individual capacity Năng lực cá nhân
1319 individual level Cấp độ cá nhân
1320 Industrial Thuộc về công nghiệp
1321 Industrial crops Cây công nghiệp
1322 Industrial development Phát triển công nghiệp
1323 Industrial economics Kinh tế học công nghiệp
1324 Industrial extension Khuyến công
1325 Industrial integration Hội nhập công nghiệp
1326 Industrial investment Đầu tư công nghiệp
1327 Industrial management Quản lý công nghiệp
1328 Industrial park Khu công nghiệp
1329 Industrial policy and planning Chính sách và quy hoạch công nghiệp
1330 Industrial pollutants and wastes Chất gây ô nhiễm và chất thải công nghiệp
1331 Industrial pollution Ô nhiễm công nghiệp
1332 Industrial property rights Quyền sở hữu công nghiệp
1333 Industrial property rights Quyền sở hữu tài sản công nghiệp
1334 Industrial sewage Nước thải công nghiệp
1335 Industrialization Công nghiệp hoá
1336 industrialization and modernization strategy Chiến lược công nghiệp hoá và hiện đại hoá
1337 Inequality sự bất bình đẳng
1338 Inertia sức ì
1339 Inertia Sự trì trệ
1340 Infant industry công nghiệp non trẻ
1341 Infant mortality Tử vong ở trẻ sơ sinh
1342 Infant mortality rate tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
1343 Infant mortality rate Tỷ suất tử vong ở trẻ sơ sinh
1344 Infants with low birth-weight Trẻ sơ sinh thiếu cân
1345 Infectious diseases Bệnh truyền nhiễm
1346 Inflation Lạm phát
1347 inflation rate Tỷ lệ lạm phát
1348 Inflationary Thuộc về lạm phát
1349 inflationary pressures Sức ép lạm phát
1350 inflationary Process Quá trình lạm phát
1351 inflationary spiral Vòng xoáy lạm phát
1352 Informal credit association Hội chơi hụi
1353 Informal sector Khu vực kinh tế không chính quy
1354 Informant Người cung cấp thông tin
1355 Information Thông tin
1356 information analysis Phân tích thông tin
1357 Information and Communications Technology Công nghệ thông tin và truyền thông
1358 information dissemination Phổ biến thông tin
1359 information exchange Trao đổi thông tin
1360 information management Quản lý thông tin
1361 information policy Chính sách thông thin
1362 information processing Xử lý thông tin
1363 information requirements Nhu cầu thông tinh
1364 information retrieval Truy cập thông tin
1365 information sharing Chia sẻ thông tin
1366 information storage Lưu trữ thông tin
1367 information superhighway Xa lộ thông tin
1368 information systems Các hệ thống thông tin
1369 information technology Công nghệ thông tin
1370 Informed Có đủ thông tin
1371 Infrastructural capital Nguồn vốn về kết cấu hạ tầng;
1372 Injecting drug user Người tiêm chích ma tuý
1373 Input Đầu vào
1374 Input - output budgeting Phương pháp lập ngân sách theo đầu vào và đầu ra
1375 Input mobilization Huy động đầu vào
1376 Institution thể chế
1377 Institution Định chế
1378 Institution building Xây dựng thể chế.
1379 institution building project Dự án xây dựng thể chế
1380 Institutional Thuộc về thể chế
1381 Institutional analysis Phân tích thể chế
1382 institutional capacity Năng lực thể chế
1383 Institutional capital Nguồn vốn về thể chế
1384 Institutional environment Môi trường thể chế
1385 institutional framework Khuôn khổ thể chế
1386 institutional level Cấp độ thể chế
1387 Institutional memory bộ nhớ của tổ chức
1388 Institutional memory Trí nhớ của tổ chức
1389 Institutionalization Sự thể chế hoá
1390 Institutionalize Thể chế hoá
1391 Intangible phi vật thể
1392 Intangible Vô hình
1393 intangible asset Tài sản phi vật thể
1394 intangible asset Tài sản vô hình
1395 intangible cultural heritage Di sản văn hoá phi vật thể
1396 intangible heritage Di sản phi vật thể
1397 intantible value gía trị phi vật thể
1398 intantible value gía trị vô hình
1399 Integrate gắn kết
1400 Integrate hội nhập
1401 Integrate Lồng ghép
1402 Integrated Mang tính tổng hợp, lồng ghép
1403 Integrated agriculture Nông nghiệp toàn diện
1404 integrated approach Phương pháp tiếp cận tổng hợp, lồng ghép; ~ rural development: Phát triển nông thôn tổng hợp
1405 Integrated Coastal zone management Quản lý tổng hợp dải ven bờ
1406 Integrated pest management Quản lý sâu bệnh tổng hợp
1407 Integrated pollution control Kiểm soát ô nhiễm tổng hợp.
1408 Integration Sự lồng ghép, gắn kết, hội nhập
1409 Integration roadmap Lộ trình hội nhập
1410 Intellectual property rights Quyền sở hữu trí tuệ
1411 Intensive Chuyên sâu, có cường độ lớn
1412 Intensive farming Thâm canh
1413 Inter-cropping Xen canh
1414 Interact Có quan hệ tương hỗ
1415 Interact tác động lẫn nhau
1416 Interaction Quan hệ tương hỗ
1417 Interactive Mang tính chất tương hỗ
1418 Interactive learning học hỏi hai chiều
1419 Interactive learning Học hỏi tương tác
1420 Interest Lợi ích
1421 interest group Nhóm lợi ích
1422 Intern người học việc
1423 Intern Thực tập sinh
1424 Internal Bên trong
1425 Internal nội tại
1426 Internal trong nước
1427 Internal audit Kiểm toán nội bộ
1428 internal cost Chi phí nội tại
1429 Internal evaluation Đánh giá nội bộ
1430 internal labour market Thị trường lao động trong nước
1431 Internal migration Di cư nội địa
1432 Internal rate of return Tỷ suất lợi tức nội hoàn
1433 internal resources Nguồn lực trong nước
1434 internal resources nội lực
1435 internal savings Nguồn tích luỹ trong nước
1436 Internalization lồng ghép vào quy trình nội bộ
1437 Internalization Nội hoá
1438 Internalization tính gộp vào cơ chế giá
1439 internalization of environmental costs Tính gộp chi phí môi trường
1440 internalization of participatory methods Lồng ghép các phương pháp tiếp cận có sự tham gia của người dân
1441 Internalize lồng ghép vào quy trình nội bộ
1442 Internalize Nội địa hoá
1443 Internalize tính gộp vào cơ chế giá
1444 Internally displaced persons Người lánh nạn trong nước
1445 International and regional integration Hội nhập quốc tế và khu vực
1446 International Bank for Reconstruction and Development Ngân hàng Quốc tế về Tái thiết và Phát triển
1447 International bidding Đấu thầu quốc tế
1448 International Center for the Settlement of Investment Disputes Trung tâm Quốc tế về Giải quyết Tranh chấp Đầu tư
1449 International Development Association Hiệp hội Phát triển Quốc tế
1450 International Finance Corporation Công ty Tài chính Quốc tế
1451 International financing institutions Các tổ chức tài chính quốc tế
1452 International Fund for Agricultural Development Quỹ Quốc tế về Phát triển Nông nghiệp
1453 International Labour Organization Tổ chức Lao động Quốc tế
1454 international open bidding Đấu thầu quốc tế mở
1455 International procurement Mua sắm quốc tế
1456 International public goods Hàng hoá công cộng quốc tế
1457 international restricted bidding Đấu thầu quốc tế hạn chế
1458 Internationally comparable poverty line Chuẩn nghèo quốc tế
1459 Internet Mạng vi tính toàn cầu
1460 Internet access service Dịch vụ truy cập internet
1461 Internet application service Dịch vụ ứng dụng internet
1462 Internet content provider Người cung cấp dịch vụ thông tin internet
1463 Internet exchange provider Người cung cấp dịch vụ kết nối internet
1464 Internet exchange service Dịch vụ kết nối internet
1465 Internet service provider Người cung cấp dịch vụ internet
1466 Internship học việc
1467 Internship Thực tập
1468 Interntional Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế
1469 Intravenous drug user Người tiêm chích ma tuý
1470 Investment Đầu tư
1471 Investment environment Môi trường đầu tư
1472 Investment planning Lập kế hoạch đầu tư
1473 Investment programme Chương trình đầu tư
1474 Investment-related Hỗ trợ đầu tư
1475 investment-related project Dự án hỗ trợ đầu tư
1476 investment-related technical assistance Trợ giúp kỹ thuật hỗ trợ đầu tư
1477 Invisible hand Bàn tay vô hình
1478 Invitation to bid Thư mời thầu
1479 Inward-looking Hướng nội
1480 Iodine Chất i-ốt
1481 Iodine deficiency Thiếu chất i-ốt
1482 Iodization of salt Làm muối i-ốt
1483 Iodized salt Muối i-ốt
1484 Japan International Cooperation Agency Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản
1485 JICA Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản
1486 Job Công việc
1487 Job counseling Hướng nghiệp
1488 Job creation Tạo việc làm
1489 Job description Bản mô tả công việc
1490 Job description chức năng và nhiệm vụ
1491 Job generation Tạo việc làm
1492 Job requirements Yêu cầu đối với một công việc
1493 Job satisfaction Sự hài lòng đối với một công việc
1494 Job seeker Người tìm việc làm
1495 Jobless Không có việc làm
1496 Jobless không tạo ra việc làm
1497 jobless growth Sự tăng trưởng không tạo ra việc làm
1498 jobless people Những người không có việc làm
1499 jobless people thất nghiệp
1500 Justification biện minh
1501 Justification Luận chứng
1502 Justify Biện minh,
1503 Justify lý giải
1504 Juvenile delinquency Tình trạng phạm tội trong thanh thiếu niên
1505 Juvenile delinquents Những thanh thiếu niên phạm tội
1506 Key Chìa khoá
1507 Key then chốt
1508 Key informant Người cung cấp thông tin chủ yếu
1509 key informant interviews Phỏng vấn những người cung cấp thông tin chủ yếu
1510 Know-how Bí quyết
1511 Knowledge kiến thức
1512 Knowledge Tri thức
1513 Knowledge accumulation nâng cao kiến thức
1514 Knowledge accumulation Tích luỹ kiến thức
1515 Knowledge bank Ngân hàng tri thức
1516 Knowledge economy Kinh tế tri thức
1517 knowledge exchange trau dồi kiến thức
1518 Knowledge for development Tri thức phục vụ phát triển
1519 Knowledge gap Khoảng cách tri thức
1520 Knowledge hoarding Đầu cơ tri thức
1521 knowledge hoarding mentality Tâm lý đầu cơ tri thức
1522 knowledge hoarding propensity Xu hướng đầu cơ tri thức
1523 Knowledge industry Công nghiệp tri thức
1524 Knowledge intensive có hàm lượng tri thức cao
1525 Knowledge intensive Có nhiều tri thức
1526 Knowledge management Quản lý tri thức
1527 Knowledge network Mạng lưới kiến thức
1528 Knowledge network Mạng lưới tri thức
1529 Knowledge sharing Chia xẻ tri thức
1530 Knowledge transfer Chuyển giao tri thức
1531 Knowledge worker Người lao động tri thức
1532 Knowledge-based Dựa vào tri thức
1533 knowledge-based development Phát triển dựa vào tri thức
1534 Knowledge-based economy Nền kinh tế dựa vào tri thức
1535 knowledge-based organization Một tổ chức có tri thức vững vàng
1536 knowledge-based organization Một tổ chức dựa vào tri thức
1537 Knowledgeable Am hiểu, hiểu biết nhiều
1538 KOICA Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc
1539 Korea International Cooperation Agency Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc
1540 Labour Lao động
1541 Labour administration Quản lý lao động
1542 Labour Code Bộ luật Lao động
1543 Labour contract Hợp đồng lao động
1544 Labour costs per unit of output Chi phí lao động trên đơn vị sản lượng
1545 Labour court Toà án lao động
1546 Labour demand Lượng cầu lao động
1547 Labour dispute Tranh chấp lao động
1548 Labour economics Kinh tế học lao động
1549 Labour exchange Trao đổi lao động
1550 Labour force Lực lượng lao động
1551 Labour intensive Cần nhiều lao động
1552 Labour legislation Luật pháp về lao động
1553 Labour market Thị trường lao động
1554 Labour mobility Tính cơ động của lao động
1555 Labour redundancy Dư thừa lao động
1556 Labour relations Quan hệ lao động
1557 Labour shortage Thiếu lao động
1558 Labour supply Lượng cung lao động
1559 Labour surplus Lao động dư thừa
1560 Labour-intensive Sử dụng nhiều lao động
1561 Labour-saving Tiết kiệm lao động
1562 Labourer Người lao động
1563 Land Đất đai
1564 Land degradation Tình trạng đất xuống cấp
1565 land law Luật đất đai
1566 Land ownership Quyền sở hữu đất đai
1567 Land pollution Ô nhiễm đất
1568 Land reform Cải cách ruộng đất
1569 Land tenure Hạn điền, thời gian sử dụng đất
1570 Land use planning Quy hoạch sử dụng đất
1571 Landless Không có đất đai
1572 Landlocked countries Các nước không có bờ biển
1573 Landscape Cảnh quan
1574 landscape analysis Phân tích cảnh quan
1575 landscape conservation Bảo tồn cảnh quan
1576 Landscape ecology Sinh thái cảnh quan
1577 Law bộ luật
1578 Law Luật pháp
1579 Law enactment Ban hành luật pháp
1580 Law enforcement Thi hành luật pháp
1581 Law implementation Thực hiện luật pháp
1582 Law making Làm luật, xây dựng luật
1583 Law of Diminishing Returns Quy luật lợi tức giảm dần
1584 Law of the Sea Luật biển
1585 law on the State Budget Luật ngân sách Nhà nước
1586 Laws of supply and demand Quy luật cung - cầu
1587 Lay-of pay Lương nghỉ việc
1588 Lay-off nghỉ việc tạm thời
1589 Lay-off Sự giãn thợ
1590 Lead Chủ đạo
1591 Lead đầu tàu
1592 lead donor Nhà tài trợ chính
1593 lead role Vai trò chủ đạo
1594 lead role vai trò đầu tàu
1595 Lead time Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc
1596 Learning Học hỏi
1597 Learning by doing Vừa học vừa làm
1598 Learning organization Tổ chức có học hỏi
1599 Least Developed Countries Các nước kém phát triển nhất
1600 Legal thuộc về luật pháp
1601 Legal Thuộc về pháp lý
1602 legal corridor Hành lang pháp lý
1603 legal environment Môi trường pháp lý
1604 legal framework Khuôn khổ pháp lý
1605 legal reform Cải cách luật pháp
1606 Legally-binding Ràng buộc về mặt pháp lý
1607 Lending Cho vay
1608 lending organization Tổ chức cho vay
1609 lending programme Chương trình cho vay
1610 lending rate Lãi suất cho vay
1611 Lessons learned Bài học
1612 Level of educational attainment Trình độ học vấn
1613 Level playing field Sân chơi bình đẳng
1614 Leverage Kích thích
1615 Leverage thu hút
1616 Liberalization Sự tự do hoá
1617 Liberalize Tự do hoá
1618 Life Cuộc sống
1619 Life thời hạn
1620 Life tuổi thọ
1621 Life expectancy Tuổi thọ
1622 life expectancy at birth Tuổi thọ trung bình
1623 Life skills education Giáo dục về những kỹ năng sống
1624 Life skills education giáo dục về những điều cần biết trong cuộc sống
1625 Limited bidding Đấu thầu hạn chế
1626 Line agency Cơ quan chủ quản
1627 Line agency cơ quan cấp trên trực tiếp
1628 Line Ministry Bộ chủ quản
1629 Linkage Mối liên kết
1630 Literacy Biết chữ
1631 literacy rate Tỷ lệ người biết chữ
1632 literacy rate among adults Tỷ lệ biết chữ ở người lớn
1633 Livelihoods Cách kiếm sống
1634 Livelihoods kế sinh nhai
1635 Living costs Chi phí sinh hoạt
1636 Loan Khoản cho vay
1637 Loan khoản vay
1638 Local area network Mạng vi tính cục bộ
1639 Local bidding Đấu thầu trong nước
1640 Local costs Chi phí tại chỗ
1641 Local procurement Mua sắm trong nước
1642 logframe Khung lôgíc
1643 Logframe analysis Phân tích khung lôgíc
1644 Logical framework Khung lôgíc
1645 Long-term aid Viện trợ dài hạn
1646 long-term vision Tầm nhìn dài hạn
1647 Low income country Nước có mức thu nhập thấp
1648 Lower middle income country Nước có mức thu nhập trung bình thấp
1649 Lower secondary education Giáo dục trung học cơ sở
1650 lowest bidder người bỏ thầu thấp nhất
1651 Lump-sum Trọn gói
1652 lump-sum contract Hợp đồng khoán gọn
1653 lump-sum payment Trả trọn gói
1654 lump-sum price Giá trọn gói
1655 Macro environment Môi trường vĩ mô
1656 Macroeconomic Thuộc kinh tế vĩ mô
1657 Macroeconomics Kinh tế học vĩ mô
1658 Mainstream Lồng ghép
1659 Mainstreaming Sự lồng ghép
1660 Male head of household Chủ hộ là nam
1661 Male to female transmission of HIV Sự lan truyền HIV từ nam giới sang nữ giới
1662 Male-headed household Hộ do nam giới làm chủ hộ
1663 Malnourished Bị suy dinh dưỡng
1664 malnourished children Trẻ em suy dinh dưỡng
1665 Malnutrition Sự suy dinh dưỡng
1666 Man-made capital Nguồn vốn do con người tạo ta
1667 Man-made disaster Tai hoạ do con người gây ra
1668 Manageable có thể kiểm soát được
1669 Manageable Có thể quản lý được
1670 Managed forest Rừng quản lý
1671 Managed resource area Khu bảo tồn tài nguyên được quản lý
1672 Management Quản lý
1673 Management arrangements Cách tổ chức quản lý
1674 Management by objectives Quản lý theo mục tiêu
1675 Management consultant Chuyên gia tư vấn quản lý
1676 Management information system Hệ thống thông tin quản lý
1677 management science Khoa học quản lý
1678 management skills Kỹ năng quản lý
1679 management style Phong cách quản lý
1680 management training Đào tạo về công tác quản lý
1681 Mandatory HIV testing Xét nghiệm HIV bắt buộc
1682 Marginalization Gạt ra ngoài lề
1683 Marginalize Gạt ra ngoài lề
1684 Marginalized Bị gạt ra ngoài lề
1685 Marginalized phải chịu thiệt thòi
1686 marginalized groups Những nhóm dân cư phải chịu thiệt thòi, bị gạt ra ngoài lề
1687 Marine aquaculture Nuôi trồng thuỷ sản biển
1688 Marine ecology Sinh thái biển.
1689 Marine pollution Ô nhiễm biển
1690 marine protected area Khu vực bảo tồn trên biển
1691 Marital fertility rate Tỷ suất sinh trong giá thú
1692 Market Thị trường
1693 Market demand Lượng cầu của thị trường
1694 Market economy Kinh tế thị trường
1695 Market economy Nền kinh tế thị trường
1696 Market equilibrium Cân bằng thị trường
1697 Market failure Thất bại của thị trường
1698 Market for knowledge Thị trường tri thức
1699 Market forces Các tác nhân thị trường
1700 Market institutions Các định chế thị trường
1701 Market instruments Các công cụ thị trường
1702 Market orientation Định hướng thị trường
1703 Market prices Giá thị trường
1704 Market share Thị phần
1705 Market supply Lượng cung của thị trường
1706 Market-oriented Theo định hướng thị trường
1707 market-oriented economy Nền kinh tế theo định hướng thị trường
1708 Marketing Tiếp thị
1709 marketing plan Kế hoạch tiếp thị
1710 marketing strategy Chiến lược tiếp thị
1711 Master plan Quy hoạch tổng thể
1712 Maternal mortality Tử vong ở bà mẹ.
1713 Maternal mortality rate Tỷ lệ tử vong ở các bà mẹ
1714 Maturity period Thời hạn phải trả nợ
1715 means of verification cách thức để kiểm chứng
1716 Measurable Có thể đo được
1717 measurable impact Tác động có thể đo lường được
1718 measurable indicator Tiêu chí có thể đo lường được
1719 Medical benefits Trợ cấp y tế
1720 Medium-term expenditure framework Khuôn khổ chi tiêu trung hạn
1721 Mekong River Commission Uỷ hội quốc tế về sông Mê-công
1722 Mental diseases Bệnh tâm thần
1723 Merging Sát nhập
1724 Merit-based Dựa vào kết quả
1725 Micro-credit Tín dụng quy mô nhỏ
1726 Micro-nutrient Chất dinh dưỡng vi lượng
1727 micro-nutrient deficiency Thiếu chất dinh dưỡng vi lượng
1728 micro-nutrient deficient Thiếu chất dinh dưỡng vi lượng
1729 Microeconomic Thuộc về kinh tế vi mô
1730 Microeconomics Kinh tế học vi mô
1731 Mid-term Giữa kỳ
1732 mid-term evaluation Đánh giá giữa kỳ
1733 mid-term review Kiểm điểm giữa kỳ
1734 Middle income country Nước có mức thu nhập trung bình
1735 Migration Sự di cư
1736 Millennium Declaration Tuyên bố Thiên niên kỷ
1737 Millennium Development Goals Các mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ
1738 Millennium Summit Hội nghị thượng đỉnh Thiên niên kỷ
1739 Mission phái đoàn
1740 Mission sứ mệnh
1741 Mission Tôn chỉ
1742 mission statement Bản tuyên bố mục đích
1743 mission statement Bản tuyên bố về tôn chỉ
1744 Mixed credit Tín dụng hỗ hợp.
1745 Mixed economy Nền kinh tế hỗn hợp
1746 Mixed farming Xen canh
1747 Mobile labour force Lực lượng lao động thuyên chuyển linh hoạt
1748 Mobilization Vận động, huy động
1749 Mobilization of domestic or internal resources Huy động nguồn lực trong nước
1750 Mobilization of domestic or internal resources huy động nội lực
1751 Modality Phương thức
1752 Money Tiền
1753 money supply Lượng cung tiền mặt
1754 Monitoring Theo dõi
1755 Montreal Convention on Substances that deplete the Ozone Layer Công ước Montreal về các chất làm suy giảm tầng ô-dôn.
1756 Montreal Protocol on Substances that Deplete the Ozone Layer Nghị định thư Montreal về các chất phá huỷ tầng ô-dôn
1757 Moonlighting Làm thêm việc ngoài giờ
1758 Mortality Tử vong
1759 Mortality rate Tỷ suất tử vong.
1760 Most-favored Được ưu tiên nhiều nhất
1761 most-favored nation Tối huệ quốc
1762 most-favored nation clause Điều khoản tối huệ quốc
1763 Mother Người mẹ
1764 Mother-to-child transmission of HIV Sự lan truyền HIV từ mẹ sang con
1765 Motherhood Làm mẹ
1766 Multi-dimensional nhiều khía cạnh, nhiều mặt
1767 multi-dimensional problem Một vấn đề có nhiều khía cạnh
1768 Multi-disciplinary Liên quan đến nhiều lĩnh vực
1769 Multi-lateral trade agreement Hiệp định thương mại đa phương
1770 Multi-layered forest Rừng nhiều tầng
1771 Multi-purpose Phục vụ nhiều mục tiêu
1772 Multi-purpose đa mục tiêu
1773 multi-purpose data survey Cuộc điều tra đa mục tiêu
1774 Multicultural Đa văn hoá, nhiều màu sắc văn hoá
1775 multicultural organization Tổ chức đa văn hoá
1776 multicultural society Xã hội đa văn hoá
1777 Multilateral Đa phương
1778 Multilateral aid Viện trợ đa phương
1779 Multilateral debt Nợ đa phương
1780 multilateral donor Nhà tài trợ đa phương
1781 multilateral forum Diễn đàn đa phương
1782 Multilateral Investment Guarantee Agency Cơ quan Bảo hiểm Đầu tư Đa phương
1783 Multilateral organization Tổ chức đa phương
1784 Multilateral trading system Hệ thống thương mại đa phương
1785 Multiplier Có tính lan toả
1786 Multiplier Số nhân
1787 Multiplier effect Tác dụng lan toả
1788 Mutual accountability Trách nhiệm giải trình với nhau
1789 Narcotics Ma tuý
1790 Narcotics thuốc gây mê
1791 National execution Phương thức quốc gia điều hành dự án
1792 National execution Phương thức quốc gia điều hành dự án.
1793 National income Thu nhập quốc dân
1794 National ownership ý thức chủ động của quốc gia
1795 National ownership ý thức làm chủ của quốc gia
1796 National poverty line Chuẩn nghèo quốc gia
1797 Nationally recruited Được tuyển trong nước
1798 Natural fertility rate Tỷ suất sinh tự nhiên
1799 Natural capital Nguồn vốn tự nhiên
1800 Natural capital Nguồn vốn về tự nhiên
1801 Natural ecosystem Hệ sinh thái tự nhiên
1802 Natural environment Môi trường tự nhiên
1803 Natural forest Rừng tự nhiên
1804 natural heritage Di sản tự nhiên
1805 Natural monument Kỳ quan thiên nhiên
1806 Natural park Vườn quốc gia
1807 Natural resources Tài nguyên thiên nhiên
1808 Nature reserve Khu dự trữ tự nhiên
1809 Nature-based tourism Du lịch thiên nhiên
1810 neccesary and sufficient condition Điều kiện cần và đủ
1811 Needs assessment Đánh giá nhu cầu
1812 Net birth rate Tỷ suất sinh dòng
1813 Net ~enrolment ratio Tỷ lệ đi học đúng tuổi
1814 Network Liên kết
1815 Network thiết lập mạng lưới
1816 Network age Kỷ nguyên kết nối mạng
1817 Networked Được kết nối thành mạng lưới
1818 networked economy Nền kinh tế kết mạng
1819 networked society Xã hội kết mạng
1820 Networking liên kết
1821 Networking thiết lập mạng lưới
1822 New growth model Mô hình mới về tăng trưởng
1823 New growth theory Lý thuyết mới về tăng trưởng
1824 Newly industrialized country Nước công nghiệp mới
1825 Niche Vị thế thích hợp nhất
1826 Non-communicable diseases Các căn bệnh không lây lan
1827 Non-core resources Các nguồn vốn không thường xuyên
1828 Non-expendable equipment thiết bị không tiêu hao
1829 Non-expendable equipment Thiết bị lâu bền
1830 Non-governmental organization Tổ chức phi chính phủ
1831 Non-performing không có hiệu quả
1832 Non-performing Không sinh lời
1833 Non-project aid Viện trợ phi dự án
1834 Non-refundable Không hoàn trả
1835 non-refundable aid Viện trợ không hoàn lại
1836 Non-regulatory Không mang tính pháp quy
1837 Non-renewable Không thể tái sinh
1838 non-renewable energies Các nguồn năng lượng không tái sinh
1839 Non-tariff barrier Hàng rào phi thuế quan
1840 Non-tariff barriers Hàng rào phi thuế quan
1841 NORAD Cơ quan Phát triển Quốc tế Na Uy
1842 Normative Mang tính quy phạm
1843 North-South divide Khoảng cách giữa các nước phương Bắc và phương Nam
1844 Norwegian Agency for International Development Cơ quan Phát triển Quốc tế Na Uy
1845 Not in anybody's backyard Không được để trong vườn nhà ai
1846 Not in my backyard Không được để trong vườn nhà tôi
1847 nuclear family Gia đình hạt nhân
1848 Nuclear family Gia đình hạt nhân
1849 Nursing mother Nguời mẹ đang nuôi con
1850 Nutrition Dinh dưỡng
1851 Obligatory drug detoxification Cai nghiện bắt buộc
1852 Occupational Thuộc về nghề nghiệp
1853 Occupational diseases Bệnh nghề nghiệp
1854 Occupational health Sức khoẻ nghề nghiệp
1855 Occupational multiplicity Làm nhiều việc
1856 Occupational multiplicity đa dạng ngành nghề
1857 Occupational safety An toàn nghề nghiệp
1858 ODA Viện trợ phát triển chính thức
1859 OECD Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
1860 Off-farm Phi nông nghiệp
1861 Off-farm Phi nông nghiệp
1862 off-farm employment Việc làm phi nông nghiệp
1863 Office culture Văn hoá văn phòng
1864 Official aid Viện trợ chính thức
1865 Official development assistance Viện trợ phát triển chính thức
1866 Official poverty line Chuẩn nghèo chính thức
1867 Oil pollution Ô nhiễm dầu
1868 Old growth model Mô hình cổ điển về tăng trưởng
1869 On a grant basis Trên cơ sở viện trợ cho không
1870 On the consensus Theo nguyên tắc đồng thuận
1871 on the cutting edge of the development business Đứng ở hàng đầu hoạt động phát triển
1872 On-farm liên quan đến nông nghiệp
1873 On-farm thuộc nghề nông
1874 On-farm Trên đồng ruộng
1875 on-farm employment Việc làm nông nghiệp
1876 on-farm training workshop Lớp tập huấn đầu bờ
1877 On-lend Cho vay lại
1878 On-lending Sự cho vay lại
1879 On-line Được đưa lên mạng internet
1880 On-line learning học hỏi qua mạng
1881 On-line learning Học hỏi trực tuyến
1882 on-line learning Học qua mạng internet
1883 on-line learning học trực tuyến
1884 on-line service Dịch vụ cung cấp qua mạng internet
1885 on-line service dịch vụ trực tuyến.
1886 On-line service provider Người cung cấp dịch vụ ứng dụng internet.
1887 One size fits all Một cỡ vừa cho mọi người
1888 Open bidding Đấu thầu công khai
1889 Open economy Nền kinh tế mở
1890 Open forest rừng mở
1891 Open forest Rừng thưa
1892 Operational completion Kết thúc về hoạt động
1893 Opportunity cost Chi phí cơ hội
1894 Oral rehydration therapy Phương pháp chống mất nước cơ thể qua đường miệng.
1895 Organic agriculture nông nghiệp hữu cơ
1896 Organic agriculture Nông nghiệp sạch
1897 Organic farming canh tác hữu cơ
1898 Organic farming canh tác sạch
1899 Organic farming Phương pháp canh tác sạch
1900 Organization of Economic Cooperation and Development Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
1901 Organizational learning Học hỏi của tổ chức
1902 Organized learning Học hỏi có tổ chức
1903 Organized market Thị trường có tổ chức
1904 Organized migration Di cư có tổ chức
1905 Outcome Kết quả lâu dài
1906 Output Kết quả trực tiếp, đầu ra
1907 Output budgeting lập ngân sách theo đầu ra
1908 Outreach Phạm vi hoạt động
1909 Outreach ảnh hưởng
1910 Outward-looking Hướng ngoại
1911 Overall poverty rate tỷ lệ nghèo chung
1912 Overhead costs Chi phí quản lý chung
1913 Ownership chủ động
1914 Ownership làm chủ
1915 Ozone depleting substances Các chất làm suy giảm tầng ô-dôn
1916 Ozone layer Tầng ô-dôn
1917 parallel financing tài trợ song song
1918 Parallel financing Tài trợ song song
1919 Paris Club Câu lạc bộ Pa-ri
1920 Part-time Kiêm nhiệm
1921 Partially untied aid Viện trợ có một phần điều kiện
1922 Participation Sự tham gia
1923 Participatory Có sự tham gia của các đối tượng thụ hưởng
1924 Participatory Có sự tham gia của người dân
1925 Participatory cùng tham gia
1926 participatory approach Phuuơng pháp tiếp cận có sự tham gia của người dân
1927 participatory approach phương pháp cùng tham gia
1928 Participatory crop improvement Cải thiện cây trồng có sự tham gia của người dân
1929 Participatory planning Công tác lập kế hoạch với sự tham gia của người dân
1930 Participatory poverty assessment Đánh giá nghèo đói có sự tham gia của người dân
1931 Participatory poverty ranking Xếp loại người nghèo có sự tham gia của người dân
1932 Participatory project evaluation Đánh giá dự án với sự tham gia của các đối tượng thụ hưởng
1933 Participatory research Nghiên cứu có sự tham gia của người dân
1934 Participatory rural appraisal Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia của các đối tượng thụ hưởng
1935 Partner Đối tác
1936 Partnership Quan hệ đối tác
1937 partnership groups Các nhóm đối tác
1938 Pattern Hình thái
1939 Pattern tập quán
1940 pattern of consumption Tập quán tiêu dùng
1941 pattern of development Hình thái phát triển
1942 pattern of growth Hình thái tăng trưởng
1943 Pay back hoàn trả
1944 Pay back Thanh toán
1945 Pay-back period Thời kỳ hoàn vốn
1946 peace mission Sứ mạng hoà bình
1947 Peace-keeping Gìn giữ hoà bình
1948 Peer người đồng cảnh
1949 Peer Người đồng đẳng
1950 Peer education Giáo dục đồng đẳng
1951 People living together with HIV Những người chung sống với HIV
1952 people-cenered development phát triển lấy con người làm trung tâm
1953 People-centered Lấy con người làm trung tâm
1954 Per capita Tính theo đầu người
1955 per capita GNP Tổng thu nhập quốc dân theo đầu người
1956 per capita income Thu nhập theo đầu người.
1957 Perfect competition Cạnh tranh hoàn hảo
1958 Perform Hoạt động
1959 Performance Hiệu năng
1960 Performance hiệu quả hoạt động
1961 performance audit kiểm toán về hiệu quả
1962 Performance evaluation Đánh giá hiệu quả hoạt động
1963 Performance indicators Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động
1964 Performing Hoạt động có hiệu quả
1965 Performing Hoạt động có sinh lời
1966 Periodical progress report Báo cáo tiến độ định kỳ
1967 Periodical review Kiểm điểm định kỳ
1968 Personal income Thu nhập cá nhân
1969 Phase out Giảm dần
1970 Phasing out Sự giảm dần
1971 Physical environment Môi trường vật chất
1972 Pick winners Chọn người thắng cuộc
1973 Pilot thí điểm
1974 Pilot thí điểm
1975 Pilot Thử nghiệm
1976 Pilot Thử nghiệm
1977 pilot activities Những hoạt động thử nghiệm
1978 pilot production facility Phương tiện sản xuất thử
1979 pilot project Dự án thí điểm
1980 Pilot project Dự án thí điểm
1981 Pipeline Danh mục các dự án đang đề nghị xin tài trợ, hoặc đang trong giai đoạn chuẩn bị
1982 pipeline project Dự án trong giai đoạn chuẩn bị
1983 Plan of Action for Kế hoạch hành động về Giáo dục cho tất cả mọi người
1984 Planned economy Kinh tế kế hoạch hoá
1985 Pledge Sự hứa hẹn viện trợ
1986 Policy Chính sách
1987 policy dialogue Đối thoại chính sách
1988 Policy environment Môi trường chính sách
1989 Policy Framework Paper Tài liệu khuôn khổ chính sách
1990 Policy maker Người làm chính sách
1991 policy-based Phục vụ chính sách
1992 Policy-driven Phục vụ chính sách
1993 Policy-making Xây dựng chính sách
1994 Political consensus Sự đồng thuận về chính trị
1995 Political environment Môi trường chính trị
1996 Pollutant Chất gây ô nhiễm
1997 Pollute Gây ô nhiễm
1998 Polluter Người gây ô nhiễm
1999 Polluter đơn vị gây ô nhiễm
2000 Polluter pays principle Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền
2001 Polluting Gây ô nhiễm
2002 Pollution Sự ô nhiễm
2003 Pollution abatement Giảm thiểu ô nhiễm
2004 Pollution abatement làm giảm bớt ô nhiễm
2005 pollution abatement costs Chi phí giảm thiểu ô nhiễm
2006 pollution abatement technology Công nghệ giảm thiểu ô nhiễm
2007 Pollution control strategy Chiến lược ngăn ngừa ô nhiễm
2008 pollution fee Phí đối với người gây ô nhiễm
2009 Pollution prevention Phòng ngừa ô nhiễm
2010 Pollution-intensive Gây nhiều ô nhiễm
2011 Poor Nghèo
2012 Poor nghèo đói
2013 Population Dân số
2014 Population census Điều tra dân số
2015 Population density Mật độ dân số
2016 Population distribution Phân bố dân số
2017 Population dynamics Động thái dân số
2018 Population forecast Dự báo dân số
2019 Population growth Tăng dân số
2020 Population in working age Dân cư trong độ tuổi lao động
2021 Population planning Lập kế hoạch về dân số
2022 Portfolio Danh mục các dự án
2023 Portfolio investment Đầu tư gián tiếp
2024 Position Vị trí, lập trường
2025 Position oneself Chọn vị trí
2026 Poverty nghèo đói
2027 Poverty Tình trạng nghèo
2028 Poverty alleviation Giảm nghèo
2029 Poverty elimination giảm nghèo
2030 Poverty elimination Xoá đói
2031 poverty eradication giảm nghèo
2032 poverty eradication Xoá đói
2033 Poverty gap Khoảng cách nghèo
2034 poverty gap index Chỉ số đo khoảng cách nghèo
2035 Poverty incidence Tỷ lệ nghèo đói
2036 Poverty line Chuẩn nghèo
2037 Poverty map Bản đồ về tình hình nghèo đói
2038 Poverty mapping Vẽ bản đồ về tình hình nghèo đói
2039 Poverty ranking Xếp loại người nghèo
2040 Poverty rate Tỷ lệ nghèo đói
2041 Poverty Reduction and Growth Facility giảm nghèo và tăng trưởng
2042 Poverty Reduction Strategy Paper Văn bản chiến lược xoá đói, giảm nghèo
2043 Poverty Reduction Support Credit Tín dụng hỗ trợ xoá đói, giảm nghèo
2044 Poverty-stricken Trong tình trạng nghèo đói
2045 PRA Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia của các đối tượng thụ hưởng
2046 Practical gender needs Nhu cầu thực tiễn về giới
2047 Practice Tập quán
2048 Practitioner Người thực hành
2049 Precautionary principle Nguyên tắc cảnh báo trước
2050 Precursor Tiền chất
2051 Preferential Ưu đãi
2052 Pressures of population Sức ép dân số
2053 Pressures of urbanization Sức ép của quá trình đô thị hoá
2054 PRGF giảm nghèo và tăng trưởng
2055 Price controls Các biện pháp kiểm soát giá cả.
2056 Price liberalization Tự do hoá giá cả
2057 Primary education Giáo dục tiểu học
2058 Primary health care Chăm sóc sức khoẻ ban đầu
2059 Primary products Sản phẩm thô
2060 Principle of Inter-generational equity Nguyên tắc công bằng giữa các thế hệ
2061 Principle of Intra-generational equity Nguyên tắc công bằng trong cùng thế hệ
2062 Principles for sustainable development law Các nguyên tắc phát triển bền vững
2063 Principles of public expenditure management Các nguyên tắc quản lý chi tiêu công cộng
2064 Prior obligation Điều kiện tiên quyết
2065 Prioritization sắp xếp ưu tiên
2066 Prioritize Sắp xếp ưu tiên
2067 Priority Ưu tiên
2068 Privatization Sự tư nhân hoá
2069 Privatize Tư nhân hoá
2070 Pro-poor Hỗ trợ người nghèo
2071 pro-poor economic growth Tăng trưởng kinh tế vì người nghèo
2072 pro-poor policies Các chính sách hỗ trợ người nghèo
2073 Proactive Chủ động
2074 proactive response Phản ứng chủ động
2075 Problem-solving technique Kỹ thuật giải quyết vấn đề
2076 Process quy trình
2077 Process Quá trình
2078 Process consultancy Tư vấn về quy trình
2079 Process technology Công nghệ quy trình sản xuất
2080 Process-oriented Định hướng theo quy trình
2081 Procure Mua sắm
2082 Procurement Việc mua sắm
2083 procurement procedures Thủ tục mua sắm
2084 procurement rules quy chế mua sắn
2085 Product Sản phẩm
2086 Product technology Công nghệ làm sản phẩm
2087 Production costs Chi phí sản xuất
2088 Productive employment Lao động có năng suất
2089 Productive role Vai trò trong sản xuất
2090 Professional Đạo đức nghề nghiệp
2091 Programmatic approach Cách tiếp cận theo chương trình
2092 Programme Chương trình
2093 Programme aid Viện trợ theo chương trình
2094 programme appraisal Thẩm định dự án hoặc chương trình
2095 Programme approach Cách tiếp cận theo chương trình
2096 programme approval Phê duyệt chương trình
2097 Programme budgeting lập ngân sách theo chương trình
2098 Programme evaluation Đánh giá chương trình
2099 Programme or programmatic approach Phương pháp tiếp cận theo chương trình
2100 Programming Xây dựng chương trình
2101 Project Dự án
2102 Project aid Viện trợ qua dự án
2103 Project appraisal Thẩm định dự án
2104 Project appraisal Thẩm định dự án hoặc chương trình
2105 Project approach Cách tiếp cận theo dự án
2106 Project approval Phê duyệt dự án
2107 project concept ý tưởng dự án
2108 Project conceptualization Xây dựng ý tưởng dự án
2109 Project cycle Chu kỳ dự án
2110 Project design Thiết kế dự án
2111 project document Văn kiện dự án
2112 Project document Văn kiện dự án
2113 Project duration Thời gian thực hiện dự án
2114 Project evaluation Đánh giá dự án
2115 Project evaluation Đánh giá dự án
2116 Project execution modalities Các phương thức điều hành dự án
2117 Project extension Gia hạn dự án
2118 Project extension kéo dài dự án
2119 Project formulation Xây dựng dự án
2120 project idea ý tưởng dự án
2121 Project identification nhận diện dự án
2122 Project identification Xác định dự án
2123 Project implementation Thực hiện dự án
2124 Project monitoring Theo dõi dự án
2125 project outline Đề cương dự án
2126 Project revision Sửa đổi dự án
2127 Project revision Điều chỉnh dự án
2128 Promote Xúc tiến
2129 Promotion Sự xúc tiến
2130 Property right Quyền sở hữu
2131 Protected area Khu vực bảo tồn
2132 protected area management Quản lý các khu vực bảo tồn
2133 Protected areas Các khu bảo tồn
2134 Protection Sự bảo vệ, sự bảo hộ
2135 Protective Bảo hộ
2136 protective devices Các biện pháp bảo hộ
2137 protective measures Các biện pháp bảo hộ
2138 Proxy Thay thế
2139 proxy indicators Các chỉ số thay thế
2140 proxy variables Các biến số uỷ nhiệm
2141 PRSC Tín dụng hỗ trợ xoá đói, giảm nghèo
2142 PRSP Văn bản chiến lược xoá đói, giảm nghèo
2143 Psychotropic substance Chất hướng thần
2144 Public công cộng
2145 Public Thuộc về công chúng
2146 Public accountability Trách nhiệm giải trình trước cử tri hoặc trước dân
2147 Public administration Hành chính công
2148 public administration reform Cải cách hành chính công
2149 Public debt Nợ công
2150 Public debt Nợ công
2151 Public expenditure Chi tiêu công cộng
2152 Public expenditure Chi tiêu công cộng
2153 Public expenditure management Quản lý chi tiêu công cộng
2154 Public expenditure management Quản lý chi tiêu công cộng
2155 Public expenditure review Kiểm điểm chi tiêu công cộng
2156 Public expenditure review Kiểm điểm chi tiêu công cộng
2157 Public finance Tài chính công
2158 Public goods Hàng hoá công cộng
2159 Public investment Đầu tư công cộng
2160 public investment programme Chương trình đầu tư công cộng
2161 Public relations Quan hệ công cộng
2162 Public relations quan hệ đối ngoại
2163 public sector Khu vực công cộng
2164 Public sector Khu vực kinh tế công cộng
2165 Public services Các dịch vụ công cộng
2166 public services Dịch vụ công cộng
2167 Public trust doctrine Nguyên tắc xây dựng lòng tin của công chúng
2168 Purchasing power parity Sức mua tương đương
2169 Qualified Có đủ tiêu chuẩn
2170 Qualified đủ năng lực
2171 Qualified đủ trình độ
2172 qualified approval Sự đồng ý dè dặt
2173 qualified candidates Các ứng viên có đủ tiêu chuẩn
2174 Qualify Có đủ trình độ, đủ tiêu chuẩn
2175 Qualitative thuộc về chất lượng
2176 Qualitative Định tính
2177 qualitative analysis Phân tích định tính
2178 qualitative improvement Cải thiện về chất
2179 Qualitative indicator Tiêu chí định tính
2180 Quality Chất lượng
2181 quality control Kiểm tra chất lượng
2182 quality management Quản lý chất lượng
2183 Quality of growth Chất lượng tăng trưởng
2184 Quality of life Chất lượng cuộc sống
2185 quality standards Tiêu chuẩn chất lượng
2186 Quantifiable Có thể lượng hoá được
2187 Quantifiable indicator Tiêu chí có thể lượng hoá được
2188 Quantify Lượng hoá
2189 Quantitative thuộc về lượng
2190 Quantitative Định lượng
2191 quantitative analysis Phân tích định lượng
2192 quantitative improvement Cải thiện về lượng
2193 Quantitative indicator Tiêu chí định lượng
2194 quantitative restrictions Hạn chế về số lượng
2195 Quarterly progress report Báo cáo tiến độ hàng quý
2196 Quarterly review Kiểm điểm hàng quý
2197 Questionnaire bảng câu hỏi
2198 Questionnaire Phiếu câu hỏi
2199 Quick disbursing Giải ngân nhanh
2200 quick disbursing loans Các khoản cho vay giải ngân nhanh
2201 Quintile Nhóm điều tra
2202 Quota Hạn ngạch
2203 quota system Hệ thống cấp hạn ngạch
2204 Quotation Bản báo giá
2205 Quote Báo giá
2206 R & D Nghiên cứu và triển khai
2207 R & D institutes Các viện nghiên cứu và triển khai
2208 Radioactive waste Chất thải phóng xạ
2209 Raise làm tăng thêm
2210 Raise Nâng cao
2211 raise awareness Nâng cao nhận thức
2212 random sample Mẫu ngẫu nhiên
2213 Rapid HIV testing Xét nghiệm HIV nhanh
2214 Rapid rural appraisal đánh giá nhanh nông thôn
2215 Rating system Hệ thống cho điểm
2216 Reactive Thụ động
2217 Real GDP per capita Tổng thu nhập quốc nội thực tính theo đầu người
2218 Recipient Người tiếp nhận
2219 recipient agency Cơ quan nhận viện trợ
2220 recipient country Nước nhận viện trợ
2221 Recommend Đưa ra khuyến nghị
2222 Recommendation Khuyến nghị
2223 Reconcile Dung hoà
2224 Reconciliation sự cân đối
2225 Reconciliation Sự dung hoà
2226 Recycle tái sinh
2227 Recycle Tái tạo
2228 Recycled Được tái tạo
2229 Recycling Sự tái tạo
2230 Recycling tận dụng
2231 Red tape Tệ quan liêu
2232 Reduction cắt giảm
2233 Reduction Giảm
2234 reduction of drug-related harms Giảm tác hại do ma tuý gây ra
2235 reduction of poverty Giảm nghèo
2236 Redundancy Lao động dôi dư
2237 redundancy Support Fund Quỹ hỗ trợ lao động dôi dư
2238 Reforestation Trồng rừng
2239 Refugees Người tị nạn
2240 Regulatory Có tính pháp quy
2241 regulatory approach Phương pháp tiếp cận mang tính pháp quy
2242 Regulatory framework Khuôn khổ pháp quy
2243 Regulatory instruments Các công cụ mang tính pháp quy
2244 Reintegration Sự tái hoà nhập
2245 Relative poverty Tình trạng nghèo tương đối
2246 Relevance Sự thích hợp
2247 Relevant Thích hợp
2248 Relocation Chuyển vùng
2249 Relocation chuyển địa điểm
2250 Relocation allowances Trợ cấp chuyển vùng công tác
2251 relocation of an industry Chuyển vùng công nghiệp
2252 Remunerate Trả công
2253 Remunerate trả thù lao
2254 Remuneration Sự trả công
2255 Remuneration trả thù lao
2256 remuneration rate Mức thù lao.
2257 Renewable Có khả năng tái sinh
2258 Rent seeking Lợi dụng đặc lợi
2259 Rent seeking Lợi dụng đặc quyền
2260 Repatriation Hồi hương
2261 Repay Hoàn trả, trả nợ
2262 Repayment Sự hoàn trả
2263 Repayment trả nợ
2264 repayment conditions Những điều kiện trả nợ
2265 Replacement level fertility Mức sinh thay thế
2266 Replicability Khả năng nhân rộng
2267 Replicate Nhân rộng
2268 Replication Sự nhân rộng
2269 Report Báo cáo
2270 Representative ecosystem Hệ sinh thái đại diện đặc trưng
2271 representative sample Mẫu đại diện
2272 Reproductive health Sức khoẻ sinh sản.
2273 Reproductive role Vai trò sinh sản của phụ nữ
2274 Research and development Nghiên cứu và triển khai
2275 Resource Nguồn lực
2276 Resource allocation Phân bổ nguồn lực
2277 Resource mobilization Huy động nguồn lực
2278 resource mobilization strategy Chiến lược huy động nguồn lực
2279 Resource-intensive Cần nhiều tài nguyên
2280 Respiratory diseases Bệnh đường hô hấp
2281 Restructure chuyển dịch cơ cấu
2282 Restructure Sắp xếp lại cơ cấu
2283 Restructuring sắp xếp lại cơ cấu
2284 Restructuring Sự chuyển dịch cơ cấu
2285 Result Kết quả
2286 Result-based management Phương pháp quản lý gắn với kết quả
2287 Result-oriented Định hướng theo kết quả
2288 Result-oriented Định hướng theo kết quả
2289 Retraining Đào tạo lại
2290 Retrenchment dư dôi lao động
2291 Retrenchment Lao động dư thừa
2292 Return Lợi nhuận
2293 Return on equity Tỷ suất sinh lời trên vốn cổ phần
2294 Return on invested capital Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư
2295 Return on sales Tỷ suất sinh lời trên doanh thu
2296 Review Kiểm điểm
2297 Revise sửa đổi
2298 Revise Điều chỉnh
2299 Revision sửa đổi
2300 Revision Sự điều chỉnh
2301 Revolving Quay vòng
2302 revolving credit Tín dụng quay vòng
2303 revolving fund Quỹ quay vòng
2304 Right Quyền
2305 rights of the child Quyền của trẻ em
2306 Rights-based Dựa vào các quyền con người
2307 rights-based approach to development Phương pháp tiếp cận phát triển dựa vào các quyền con người
2308 Risk Rủi ro
2309 Risk analysis Phân tích rủi ro
2310 risk assessment đánh giá rủi ro
2311 risk averse Sợ rủi ro
2312 Risk diversification Đa dạng hoá rủi ro
2313 risk management quản lý rủi ro
2314 Risk minimization and diversification Giảm thiểu và phân tán rủi ro
2315 Risk of acquiring HIV Nguy cơ bị nhiễm HIV
2316 Risk of contracting HIV Nguy cơ bị nhiễm HIV
2317 risk tolerant Giám chịu rủi ro
2318 Road map Lộ trình
2319 Rolling principle Nguyên tắc cuốn chiếu.
2320 Round Table Meeting Hội nghị bàn tròn
2321 Rule of law Chế độ pháp trị
2322 Rule-based Dựa vào quy chế
2323 Rule-based trading system Hệ thống thương mại dựa vào luật lệ
2324 Rules of origin Quy chế nước xuất xứ
2325 Rural - urban disparity Mức chênh lệch giữa nông thôn và thành thị
2326 Rural - urban migration Di cư từ nông thôn ra thành thị
2327 Rural credit Tín dụng nông thôn
2328 Rural development Phát triển nông thôn
2329 Rural economy Kinh tế nông thôn
2330 Rural employment Việc làm ở nông thôn
2331 Rural industry Công nghiệp nông thôn
2332 Rural infrastructure Kết cấu hạ tầng nông thôn, hạ tầng cơ sở nông thôn
2333 Rural planning Quy hoạch nông thôn.
2334 Rural water and sanitation Nước sạch và vệ sinh ở nông thôn
2335 SAF Thể thức hỗ trợ điều chỉnh cơ cấu
2336 Safe motherhood Sinh đẻ an toàn
2337 Safe sex Tình dục an toàn
2338 Safety net Mạng lưới an toàn
2339 Sample Mộu
2340 Sampling Chọn mẫu
2341 sampling procedures Quy trình chọn mẫu điều tra
2342 sampling techniques Kỹ thuật chọn mẫu điều tra
2343 Sanitation Vệ sinh môi trường
2344 School Trường học
2345 school age Tuổi đi học
2346 school discipline Kỷ luật học đường
2347 School drop-out rate Tỷ lệ bỏ học
2348 School enrolment rate tỷ lệ nhập học
2349 School enrolment rate Tỷ lệ đi học
2350 school environment Môi trường học đường
2351 SDC Cơ quan Hợp tác và Phát triển Thuỵ Sĩ
2352 Seasonal employment Việc làm thời vụ
2353 Seasonal migration Di cư theo mùa vụ
2354 Seasonal unemployment Thất nghiệp theo mùa vụ
2355 Sector budget support Hỗ trợ ngân sách ngành
2356 Sector review Nghiên cứu tổng quan ngành
2357 Sector-wide approach Cách tiếp cận theo ngành
2358 Sectoral Theo ngành
2359 Sectoral approach Cách tiếp cận theo ngành
2360 sectoral approach Phương pháp tiếp cận theo ngành
2361 sectoral development Phát triển ngành
2362 Sectoral evaluation Đánh giá theo ngành
2363 sectoral planning Quy hoạch ngành
2364 Seed money Nguồn vốn làm hạt giống
2365 Self-employed Tự tạo việc làm
2366 Self-employment Việc làm tự tạo
2367 Self-help Tự lực tự cường
2368 Sensitive ecosystem Hệ sinh thái nhạy cảm
2369 Sensitization Sự vận động
2370 Sensitize Vận động, cho làm quen với
2371 Sequence Xắp xếp trình tự
2372 Sequencing Sự xắp xếp trình tự
2373 Service Dịch vụ
2374 Service sự phục vụ
2375 Service-minded có tinh thần phục vụ
2376 Service-minded Có ý thức phục vụ
2377 Service-oriented Định hướng dịch vụ
2378 Sewage Nước thảI
2379 Sewage disposal and treatment Thu gom và xử lý nước thảI
2380 Sex Giới tính
2381 Sex roles Các vai trò giới tính
2382 Sex-disaggregated data Số liệu phân theo giới tính
2383 Sexual Thuộc về giới tính
2384 Sexual tình dục
2385 sexual abuse Lạm dụng tình dục
2386 sexual behaviour Hành vi tình dục
2387 sexual harassment Quấy rối tình dục
2388 sexual health Sức khoẻ tình dục
2389 Sexually transmitted diseases Các căn bệnh truyền theo đường tình dục
2390 Shared Cùng chia sẻ
2391 shared goal Mục đích chung
2392 shared natural and water resources: Nguồn tài nguyên thiên nhiên và nguồn nước chung
2393 shared values Các giá trị chung
2394 shared vision Tầm nhìn chung
2395 Sharing Sự chia sẻ
2396 Sharing of experience Chia sẻ kinh nghiệm
2397 Sharing of information Chia sẻ thông tin
2398 Sharing of knowledge Chia sẻ tri thức
2399 Shifting cultivation Du canh
2400 shifting farming Du canh
2401 Shooting star cá nhân đang trở nên giàu có hơn
2402 Shooting star hộ đang trở nên giàu có hơn
2403 Shooting star Ngôi sao đang lên
2404 Short-term aid Viện trợ ngắn hạn
2405 short-term vision Tầm nhìn ngắn hạn
2406 Shortlist Sơ tuyển
2407 Shortlisting Sự sơ tuyển
2408 SIDA Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Thuỵ Điển
2409 Silviculture Lâm sinh
2410 Simplification Sự đơn giản hóa
2411 Simplify Đơn giản hoá.
2412 Sinking stone cá nhân đang trở nên nghèo đói hơn
2413 Sinking stone hộ đang trở nên nghèo đói hơn
2414 Sinking stone Tảng đá đang chìm xuống
2415 Size Cỡ
2416 Size quy mô
2417 Size distribution Phân phối thu nhập theo quy mô
2418 Slash-and-burn farming Đốt rừng làm rẫy
2419 small credit Tín dụng quy mô nhỏ
2420 Smuggling Buôn lậu
2421 Social Thuộc về xã hội
2422 Social alienation bị xã hội xa lánh
2423 Social approach Cách tiếp cận về xã hội
2424 Social behaviour Hành vi xã hội
2425 Social capital Nguồn vốn xã hội
2426 Social change Thay đổi về xã hội
2427 Social cohesion Sự gắn kết xã hội
2428 Social cost-benefit analysis Phân tích chi phí - lợi ích xã hội
2429 Social costs Chi phí xã hội
2430 Social costs ảnh hưởng tiêu cực về xã hội
2431 Social development Phát triển xã hội
2432 Social environment Môi trường xã hội
2433 Social equity Công bằng xã hội
2434 Social exclusion bị gạt ra ngoài lề xã hội
2435 Social exclusion bị xã hội ruồng bỏ
2436 Social exclusion Tình trạng bị gạt ra lề xã hộ
2437 Social fabric Mối liên kết xã hội
2438 Social forestry Lâm nghiệp xã hội
2439 Social forestry Lâm nghiệp xã hội
2440 Social indicators Các chỉ số xã hội
2441 Social integration Hoà nhập về xã hội
2442 Social marginalization Tình trạng bị gạt ra ngoài lề xã hội
2443 Social mobilization Vận động xã hội
2444 Social mobilization Vận động xã hội
2445 Social norms Các chuẩn mực xã hội
2446 Social opportunity cost Chí phí cơ hội xã hội
2447 Social protection Bảo trợ xã hội
2448 Social protection Bảo trợ xã hội
2449 Social relief fund Quỹ cứu trợ xã hội
2450 Social safety net Mạng lưới an sinh xã hội
2451 Social security Bảo hiểm xã hội
2452 social security systems Các hệ thống bảo hiểm xã hội
2453 Social services Các dịch vụ xã hội
2454 Social survey Điều tra xã hội học
2455 Social value Giá trị xã hội
2456 Social welfare Phúc lợi xã hội
2457 Social welfare programme Chương trình phúc lợi xã hội
2458 Socialization Xã hội hoá
2459 Socially alienated Bị xã hội xa lánh
2460 society's total capital Tổng nguồn vốn của một xã hội
2461 SOE Doanh nghiệp Nhà nước
2462 SOE reform Cải cách doanh nghiệp Nhà nước
2463 SOE restructuring Xắp xếp lại doanh nghiệp Nhà nước
2464 Soft Mang tính ưu đãi
2465 soft loan Khoản cho vay ưu đãi
2466 soft loan Khoản vay ưu đãi
2467 Soft loan Khoản vốn vay ưu đãi
2468 Solid waste Chất thải rắn
2469 Solid waste Chất thải rắn
2470 solid waste management Quản lý chất thải rắn
2471 Son preference chuộng con trai
2472 Son preference thích con trai
2473 Special use forest Rừng đặc dụng
2474 Species diversity Đa dạng loàI
2475 Species management area Khu bảo tồn các loài động vật.
2476 Spontaneous migration Di cư tự do
2477 Stakeholder bên có liên quan
2478 Stakeholder người có liên quan
2479 Stakeholder Đối tượng
2480 Stakeholder analysis Phân tích các nhóm đối tượng
2481 stakeholder group Nhóm đối tượng
2482 Stakeholder participation Sự tham gia của các nhóm đối tượng
2483 stakeholder participation framework cơ chế cho phép các nhóm đối tượng cùng tham gia
2484 stakeholder participation framework Khuôn khổ cho phép các nhóm đối tượng cùng tham gia
2485 Stand-alone đơn lẻ
2486 Stand-alone Độc lập
2487 State institutions Các thể chế Nhà nước
2488 State of the art mới nhất
2489 State of the art Tân tiến nhất
2490 state of the art technology Công nghệ tân tiến nhất
2491 State of the Environment Report Báo cáo về hiện trạng môi trường
2492 State ruled by law Nhà nước pháp quyền
2493 State-of-the art technology Công nghệ tân tiến nhất
2494 State-owned enterprise Doanh nghiệp Nhà nước
2495 STD output Sự bùng phát của các bệnh STD
2496 STDs Các căn bệnh truyền theo đường tình dục
2497 Stock of total capital Tổng nguồn vốn
2498 Strategic Mang tính chiến lược
2499 Strategic Đánh giá môi trường chiến lược
2500 strategic evaluation Cuộc đánh giá mang tính chiến lược
2501 strategic framework Khuôn khổ chiến lược
2502 Strategic gender needs Nhu cầu chiến lược về giới
2503 Strategic planning Lập quy hoạch chiến lược
2504 Strategies for sustainability Các chiến lược phát triển bền vững
2505 Streamline Tinh giản
2506 Street children Trẻ em lang thang cơ nhỡ
2507 Street children trẻ em đường phố
2508 Strict nature reserve Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt
2509 Structural Thuộc về cơ cấu
2510 Structural adjustment Điều chỉnh cơ cấu
2511 structural adjustment credit Tín dụng điều chỉnh cơ cấu
2512 structural adjustment programme Chương trình điều chỉnh cơ cấu
2513 Structural change Thay đổi cơ cấu
2514 Structural shifting Chuyển dịch cơ cấu
2515 Structural unemployment Thất nghiệp cơ cấu
2516 Study tour Chuyến đi khảo sát
2517 Stunted Bị còi
2518 stunted child Đứa trẻ bị còi
2519 Stunting Tình trạng còi ở trẻ em
2520 Sub-contract Hợp đồng phụ
2521 Subsistence Sự tồn tại
2522 subsistence economy Nền kinh tế tự túc tự cấp
2523 subsistence farming Chế độ canh tác tự túc tự cấp
2524 Substance chất
2525 Substance Nội dung
2526 Substantive Thuộc nội dung
2527 Substantive về chất
2528 Success indicator Tiêu chí đánh giá thành công
2529 Success story Bài học thành công
2530 successful bidder người thắng thầu
2531 Supply Cung
2532 Supply lượng cung
2533 Supply management Quản lý lượng cung
2534 Supply pull inflation(n) Lạm phát do cung vượt quá cầu
2535 Supply- side economics Kinh tế học trọng cung
2536 Supply-demand relationship Quan hệ cung - cầu
2537 Supply-driven Trọng cung, do cung chi phối
2538 Supporting ecosystem Hệ sinh thái hỗ trợ
2539 Surplus dư thừa
2540 Surplus Thặng dư
2541 Survey Điều tra
2542 Survey questionnaire Phiếu câu hỏi điều tra
2543 Sustainability Tính bền vững
2544 Sustainable Mang tính bền vững
2545 Sustainable agriculture Nông nghiệp bền vững
2546 Sustainable development Phát triển bền vững
2547 sustainable farming and livelihoods phương pháp canh tác và kiếm sống bền vững
2548 Sustainable human development Phát triển con người bền vững
2549 Sustainable industry Công nghiệp bền vững
2550 Sustainable livelihoods Phương thức kiếm sống bền vững
2551 Sustainable tourism Du lịch bền vững
2552 Sustainable tourism Du lịch bền vững
2553 sustainable use Sử dụng bền vững
2554 sustainable yield Năng suất bền vững
2555 SWAP Cách tiếp cận theo ngành
2556 Swap Hoán đổi
2557 swap arrangements Các thoả thuận hoán đổi
2558 swap arrangements Các thoả thuận tráo nợ
2559 Swedish International Development Cooperation Agency Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Thuỵ Điển
2560 Swidden farming Du canh
2561 Swiss Agency for Development and Cooperation Cơ quan Hợp tác và Phát triển Thuỵ Sĩ
2562 Synergy sức mạnh tổng hợp
2563 Synergy Tác động tổng hợp
2564 System Hệ thống
2565 Systematic Mang tính hệ thống
2566 Systems analysis Phân tích hệ thống
2567 Systems design Thiết kế hệ thống
2568 Tacit knowledge Tri thức ngầm
2569 Take-off Sự cất cánh
2570 Tangible cụ thể
2571 Tangible Hữu hình
2572 Tangible vật thể
2573 tangible asset Tài sản vật thể
2574 tangible heritage di sản hữu hình
2575 tangible heritage Di sản vật thể
2576 tangible result Kết quả cụ thể
2577 tangible value giá trị hữu hình
2578 Target Chỉ tiêu
2579 Target mục tiêu
2580 Target beneficiary người thụ hưởng
2581 Target beneficiary Đối tượng thụ hưởng
2582 Target group Nhóm đối tượng
2583 Targeting Sự xác định đối tượng
2584 Targeting định hướng
2585 Tariff Thuế quan
2586 Tariff barriers Hàng rào thuế quan
2587 tariff barrrier Hàng rào thuế quan
2588 tariff cuts Cắt giảm thuế quan
2589 tariff schedule Biểu thuế quan
2590 Tax Thuế
2591 Tax base Diện thuế
2592 Tax bracket Khung thuế suất
2593 Tax evasion Trốn thuế
2594 Tax exemption Miễn thuế
2595 Tax holiday Thời gian giảm thuế
2596 Tax incentive Khuyến khích qua thuế
2597 Tax rate Thuế suất
2598 Tax refund Khoản thuế được hoàn lại
2599 Tax relief Giảm thuế
2600 Tax revenue Nguồn thu từ thuế
2601 Tax write-off Xoá thuế
2602 Taxation Việc đánh thuế
2603 TCDC Hợp tác kỹ thuật giữa các nước đang phát triển
2604 Team building tinh thần tập thể
2605 Team building Xây dựng tinh thần đồng đội
2606 Technical assistance Trợ giúp kỹ thuật
2607 Technical cooperation Hợp tác kỹ thuật.
2608 Technical cooperation among developing countries Hợp tác kỹ thuật giữa các nước đang phát triển
2609 Technical know-how Bí quyết kỹ thuật
2610 Technological breakthrough Bước đột phá về công nghệ
2611 Technological change Thay đổi công nghệ
2612 Technological disaster Tai hoạ do công nghệ gây ra
2613 Technology Công nghệ
2614 Technology Achievement Index Chỉ số về thành tựu công nghệ
2615 Technology transfer Chuyển giao công nghệ
2616 Tele-medicine Chữa bệnh từ xa
2617 Terminal evaluation Đánh giá kết thúc
2618 Terminal report Báo cáo kết thúc.
2619 Terminal review Kiểm điểm kết thúc
2620 Terms of reference điều khoản giao việc
2621 Terms of reference Điều khoản tham chiếu
2622 Terms of trade Gía kéo cánh
2623 Terms of trade điều kiện thương mại
2624 Terrestrial protected area Khu vực bảo tồn trên đất liền
2625 Test out Thử nghiệm
2626 The Earth's carrying capacity Sức tải của trái đất
2627 The handicapped Những người bị tàn tật
2628 The jobless Người thất nghiệp
2629 The landless Những người không có ruộng đất
2630 The poor Người nghèo
2631 The unemployed Những người thất nghiệp
2632 Thematic Theo chuyên đề
2633 Thematic evaluation Đánh giá theo chuyên đề.
2634 Theme Chuyên đề
2635 Theory of Comparative advantage Thuyết về lợi thế so sánh
2636 Think - tank Cơ quan tham mưu, tổ chức tư vấn
2637 Tied aid Viện trợ có điều kiện
2638 Time-bound Có thời hạn
2639 Time-frame Khung thời gian
2640 To bid for Tham gia đấu thầu
2641 To pay dividends mang lại lợi ích
2642 To pay dividends Trả lãi cổ phần
2643 To target Xác định đối tượng
2644 To target định hướng
2645 To tax Đánh thuế
2646 TOKTEN Chuyển giao tri thức thông qua kiều dân
2647 Top-down Từ trên xuống
2648 Total fertility rate Tổng tỷ suất sinh
2649 Total death rate Tổng tỷ lệ tử vong
2650 total poverty rate Tỷ lệ nghèo tổng thể
2651 Tourism Du lịch
2652 tourism master plan Quy hoạch tổng thể ngành du lịch
2653 Tourist productes Sản phẩm du lịch
2654 Trade Thương mại
2655 trade agreement Hiệp định thương mại
2656 trade barriers Hàng rào thương mại
2657 Trade barriers Hàng rào thương mại
2658 Trade deficit Thâm hụt cán cân thương mại.
2659 Trade expansion Mở rộng thương mại
2660 Trade facilitation Thuận lợi hoá thương mại
2661 trade in goods and services Buôn bán hàng hoá và dịch vụ
2662 trade liberalization Tự do hoá thương mại
2663 Trade liberalization Tự do hoá thương mại
2664 Trade promotion Xúc tiến thương mại
2665 Trade protection Bảo hộ mậu dịch
2666 Trade related Liên quan đến thương mại
2667 Trade surplus Thặng dư thương mại
2668 Trade-off sự cân đối
2669 Trade-off sự thoả hiệp
2670 Trade-off Sự đánh đổi
2671 trade-related agreement Hiệp định liên quan đến thương mại
2672 Trade-Related Intellectual Property Rights Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại
2673 Trading system Hệ thống thương mại
2674 Traditional Thuộc về truyền thống
2675 Traditional agriculture Nông nghiệp truyền thống
2676 Traditional culture Văn hoá truyền thống
2677 traditional heritage Di sản truyền thống
2678 traditional intensive agriculture Nông nghiệp thâm canh truyền thống
2679 traditional medicine Y học truyền thống, y học cổ truyền
2680 traditional subsistence agriculture Nông nghiệp tự túc tự cấp truyền thống
2681 Traditional values Các giá trị truyền thống
2682 traditional values Các giá trị truyền thống
2683 Trafficking Buôn lậu
2684 trafficking in women and children Buôn bán phụ nữ và trẻ em
2685 Trained workers Lao động đã qua đào tạo tay nghề
2686 Transaction costs Chi phí giao dịch
2687 Transfer of Knowledge through Expatriate Nationals Chuyển giao tri thức thông qua kiều dân
2688 Transfer of kowledge Chuyển giao tri thức
2689 Transferability of knowledge Khả năng chuyển giao của tri thức
2690 Transition Sự chuyển đổi
2691 Transitional Thuộc về giai đoạn quá độ
2692 Transitional Thuộc về giai đoạn chuyển đổi
2693 Translate Chuyển hoá
2694 Transparency minh bạch
2695 Transparency Sự rõ ràng
2696 transparent minh bạch
2697 transparent Rõ ràng
2698 Triangulation Phương pháp kiểm tra chéo
2699 Trickle down Chảy nhỏ giọt
2700 Trickle-down effect Hiệu ứng nhỏ giọt
2701 Tripartism Mối quan hệ ba bên
2702 Tripartite Ba bên
2703 TRIPS Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại
2704 trust fund quỹ uỷ thác
2705 Trust fund Quỹ ủy thác
2706 Twenty/twenty Initiative Sáng kiến 20/20
2707 Two-envelope system Chế độ nộp thầu hai phong bì
2708 Two-tier Hai cấp
2709 two-tier banking system Hệ thống ngân hàng hai cấp
2710 two-tier market Thị trường hai cấp
2711 two-tier pricing policy Chính sách giá hai cấp
2712 Typhoon-prone Hay bị bão
2713 Ultimate beneficiary Người thụ hưởng cuối cùng.
2714 Umbrella agreement hiệp định khung
2715 Umbrella agreement Thoả thuận khung
2716 Umbrella project Dự án dù
2717 Umbrella project dự án khung
2718 Unaffordability Không có khả năng chi trả
2719 Unaffordability không có khả năng thanh toán
2720 Unaffordable Không thể chi trả
2721 Unaffordable không thể thanh toán
2722 UNDCP Chương trình Kiểm soát Ma tuý Quốc tế của Liên hợp quốc
2723 Under poverty line Dưới mức nghèo
2724 Under-five mortality Tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi
2725 Underdeveloped Chậm phát triển
2726 Underdeveloped kém phát triển
2727 Underdevelopment tình trạng chậm phát triển
2728 Underdevelopment tình trạng kém phát triển
2729 Underemployment thiếu việc làm
2730 Undernourished Thiếu dinh dưỡng
2731 Undernourishment tình trạng thiếu dinh dưỡng
2732 Undernutrition thiếu dinh dưỡng
2733 Underweight Thiếu cân
2734 underweight children Trẻ em thiếu cân
2735 UNDP Chương trình Phát triển Liên hợp quốc
2736 Unearned income Thu nhập không phải từ lao động
2737 Unemployed Thất nghiệp
2738 Unemployment Tình trạng thất nghiệp
2739 Unemployment benefits Trợ cấp thất nghiệp
2740 UNESCO Tổ chức Văn hoá, Khoa học và Giáo dục Liên hợp quốc
2741 Unfair competition Cạnh tranh không lành mạnh
2742 UNFPA Quỹ Hoạt động Dân số Liên hợp quốc
2743 UNHCR Cao uỷ Liên hợp quốc về Người tị nạn
2744 UNICEF Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
2745 UNIDO Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
2746 United Nations Children's Fund Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
2747 United Nations development agencies Các cơ quan phát triển của Liên hợp quốc
2748 United Nations Development Programme Chương trình Phát triển Liên hợp quốc
2749 United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization Tổ chức Văn hoá, Khoa học và Giáo dục Liên hợp quốc
2750 United Nations Fund for Population Activities Quỹ Hoạt động Dân số Liên hợp quốc
2751 United Nations High Commission for Refugees Cao uỷ Liên hợp quốc về Người tị nạn
2752 United Nations Industrial Development Organization Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
2753 United Nations International Drug Control Programme Chương trình Kiểm soát Ma tuý Quốc tế của Liên hợp quốc
2754 United Nations specialized agencies Các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc
2755 United Nations Volunteers Người tình nguyện Liên hợp quốc
2756 United States Agency for International Development Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
2757 Unity Tính thống nhất
2758 Unity in diversity Thống nhất trong đa dạng
2759 Universal access Khả năng tiếp cận cho mọi người
2760 universal access to clean water Mọi người được sử dụng nước sạch
2761 Universal Child Immunization Programme Chương trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em
2762 Universal Declaration of Human Rights Tuyên ngôn Nhân quyền
2763 Universal primary education Phổ cập giáo dục cấp một hoặc tiểu học
2764 Universalization phổ cập hoá
2765 universalization of primary education Phổ cập giáo dục cấp một hoặc tiểu học
2766 Universalize Phổ cập hoá
2767 Universial child immunization programme Chương trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em
2768 unorganized migration Di cư tự do
2769 Unpaid labour Lao động không được trả công
2770 Unprotected sex Tình dục không an toàn
2771 Unsafe sex Tình dục không an toàn
2772 Unskilled labour lao động chưa qua đào tạo
2773 Unskilled labour Lao động không lành nghề
2774 Unsustainability Không có tính bền vững
2775 Unsustainable Không mang tính bền vững
2776 Unsustainable debt Nợ quá sức chịu đựng
2777 Untapped resources Các nguồn lực chưa được khai thác
2778 Untie Xóa bỏ điều kiện
2779 Untied aid Viện trợ vô điều kiện
2780 Untying Sự xoá bỏ điều kiện
2781 UNV Người tình nguyện Liên hợp quốc
2782 UNV Programme Chương trình Người tình nguyện LHQ
2783 Update Cập nhật
2784 Upland aquaculture Nuôi trồng thuỷ sản ở miền núi
2785 Upper middle income country Nước có mức thu nhập trung bình cao
2786 Upper secondary education Giáo dục trung học phổ thông
2787 Upstream đầu nguồn
2788 Upstream ở cấp vĩ mô
2789 upstream interventions Những biện pháp can thiệp đầu nguồn
2790 upstream aid activities Các hoạt động viện trợ ở cấp vĩ mô
2791 Urban Thuộc về đô thị
2792 Urban - rural divide Khoảng cách giữa thành thị và nông thôn
2793 urban - rural migration Di dân từ thành thị về nông thôn
2794 urban ecosystem Hệ sinh thái đô thị
2795 urban environment Môi trường đô thị
2796 Urban management Quản lý đô thị
2797 Urban planning Quy hoạch đô thị
2798 urban pollution Ô nhiễm đô thị
2799 Urban pollution Ô nhiễm đô thị
2800 Urbanization Đô thị hoá
2801 USAID Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
2802 User charge Phí sử dụng
2803 User fee Phí sử dụng
2804 User pays principle Nguyên tắc người sử dụng phải trả phí
2805 User-friendly Tiện lợi cho người sử dụng
2806 Vaccination Tiêm phòng
2807 Valuation Định giá
2808 Value Giá trị
2809 Value added Giá trị gia tăng
2810 Value Added Tax Thuế giá trị gia tăng
2811 value for money Tiền nào, của nấy
2812 value for money audit kiểm toán về hiệu quả
2813 Vector-borne diseases Bệnh truyền qua vật chủ trung gian